Kết quả San Jose Earthquakes vs Portland Timbers, 09h40 ngày 20/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Diễn biến chính

  • 18'
    Paul Marie  
    Carlos Akapo Martinez  
    0-0
  • 22'
    0-1
    goal Evander da Silva Ferreira
  • 48'
    0-1
    Claudio Bravo
  • 50'
    Paul Marie goal 
    1-1
  • 67'
    1-1
     Antony Alves Santos
     Felipe Andres Mora Aliaga
  • 68'
    1-1
     Eric Miller
     Claudio Bravo
  • 72'
    1-2
    goal Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Evander da Silva Ferreira)
  • 73'
    Preston Judd  
    Jeremy Ebobisse  
    1-2
  • 73'
    Jack Skahan  
    Amahl Pellegrino  
    1-2
  • 76'
    1-2
    Evander da Silva Ferreira
  • 81'
    Alfredo Morales  
    Jackson Yueill  
    1-2
  • 83'
    Tommy Thompson  
    Vitor Costa de Brito  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Cristhian Paredes
     David Ayala
  • 86'
    1-2
     Nathan Uiliam Fogaca
     Jonathan Javier Rodriguez Portillo
  • 87'
    1-2
    Nathan Uiliam Fogaca
  • 89'
    1-2
     Dairon Estibens Asprilla Rivas
     Santiago Moreno
  • 89'
    1-2
    Santiago Moreno
  • 90'
    1-2
    Eric Miller
  • San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị

  • San Jose Earthquakes4-4-2
    98
    Jacob Jackson
    94
    Vitor Costa de Brito
    15
    Tanner Beason
    24
    Daniel Munie
    29
    Carlos Akapo Martinez
    9
    Amahl Pellegrino
    14
    Jackson Yueill
    30
    Niko Tsakiris
    10
    Cristian Espinoza
    11
    Jeremy Ebobisse
    23
    Hernan Lopez Munoz
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    30
    Santiago Moreno
    10
    Evander da Silva Ferreira
    14
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    24
    David Ayala
    29
    Juan David Mosquera
    18
    Zac Mcgraw
    13
    Dario Zuparic
    5
    Claudio Bravo
    41
    James Pantemis
    Portland Timbers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Paul Marie
    16Jack Skahan
    19Preston Judd
    6Alfredo Morales
    22Tommy Thompson
    25William Paul Yarbrough Story
    77Casey Walls
    55Michael Baldisimo
    28Benjamin Kikanovic
    Antony Alves Santos 11
    Eric Miller 15
    Cristhian Paredes 22
    Nathan Uiliam Fogaca 99
    Dairon Estibens Asprilla Rivas 27
    Trey Muse 25
    Larrys Mabiala 33
    Tyler Clegg 39
    Eryk Williamson 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luchi Gonzalez
    Philip Neville
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Số liệu thống kê

  • San Jose Earthquakes
    Portland Timbers
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 493
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 21 13 5 3 48 30 18 44 T B H T T T
2 FC Cincinnati 20 13 3 4 33 23 10 42 T B T T B T
3 New York Red Bulls 21 9 8 4 36 27 9 35 T B H H T H
4 Columbus Crew 18 9 6 3 34 18 16 33 T T T B T T
5 New York City FC 20 10 2 8 30 25 5 32 T T B B B T
6 Charlotte FC 21 9 5 7 23 21 2 32 B T T H T B
7 Nashville 20 6 8 6 24 25 -1 26 T B H T T B
8 Atlanta United 20 6 6 8 28 25 3 24 T B H T H T
9 Toronto FC 21 7 3 11 29 37 -8 24 H H B B B B
10 Montreal Impact 20 5 7 8 30 43 -13 22 T H H H B T
11 Orlando City 20 5 6 9 25 35 -10 21 H B B H T B
12 Philadelphia Union 20 4 8 8 33 35 -2 20 H H B B B B
13 DC United 21 4 8 9 28 39 -11 20 B H B B B H
14 New England Revolution 18 6 1 11 18 35 -17 19 B T T T T B
15 Chicago Fire 20 4 6 10 24 36 -12 18 H H T T B B
1 Los Angeles FC 20 12 4 4 41 23 18 40 T T T H T T
2 Los Angeles Galaxy 21 11 7 3 41 27 14 40 T B T T T T
3 Real Salt Lake 20 10 7 3 40 23 17 37 H H T H T B
4 Colorado Rapids 21 9 4 8 38 35 3 31 B B T T T B
5 Portland Timbers 21 8 6 7 39 35 4 30 T H H T T T
6 Houston Dynamo 20 8 6 6 27 23 4 30 T H H H T T
7 Minnesota United FC 20 8 5 7 33 32 1 29 T H B B B B
8 Vancouver Whitecaps 19 8 4 7 30 27 3 28 B T T B B T
9 Seattle Sounders 21 7 7 7 29 26 3 28 H B T H T T
10 Austin FC 21 7 6 8 23 30 -7 27 B B B H T B
11 FC Dallas 20 5 5 10 27 32 -5 20 B H T T B B
12 St. Louis City 20 3 10 7 27 35 -8 19 H H B B H B
13 FC Kansas City 21 4 5 12 33 44 -11 17 B T B B B T
14 San Jose Earthquakes 20 3 2 15 29 54 -25 11 H B B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs