Kết quả Seattle Sounders vs FC Dallas, 08h00 ngày 31/10
Kết quả Seattle Sounders vs FC Dallas
Nhận định Seattle Sounders vs FC Dallas, vòng play-off VĐQG Mỹ 8h00 ngày 31/10
Phong độ Seattle Sounders gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/10/202308:00
-
Seattle Sounders 12FC Dallas 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.88O 2.25
0.76U 2.25
0.941
1.65X
3.582
4.45Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.89O 1
0.97U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seattle Sounders vs FC Dallas
-
Sân vận động: Lumen Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2023 » vòng
-
Seattle Sounders vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
18'0-0Liam Fraser
Alan Velasco -
43'Albert Rusnak1-0
-
45'1-0Jesus Ferreira
-
52'Jackson Ragen1-0
-
66'Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Leonardo Alves Chu Franco1-0 -
70'1-0Dante Sealy
Jader Rafael Obrian -
70'1-0Sam Junqua
Marco Farfan -
74'Jordan Morris (Assist:Nouhou Tolo)2-0
-
77'2-0Bernard Kamungo
Paxton Pomykal -
77'2-0Eugene Ansah
Paul Arriola -
81'2-0Nkosi Burgess
-
83'Raul Ruidiaz
Jordan Morris2-0
-
Seattle Sounders vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
Seattle Sounders4-2-3-124Stefan Frei5Nouhou Tolo25Jackson Ragen28Yeimar Pastor Gomez Andrade16Alex Roldan84Joshua Atencio6Joao Paulo Mior23Leonardo Alves Chu Franco11Albert Rusnak7Cristian Roldan13Jordan Morris10Jesus Ferreira8Jader Rafael Obrian20Alan Velasco7Paul Arriola19Paxton Pomykal14Asier Illarramendi22Emmanuel Twumasi25Sebastien Ibeagha17Nkosi Burgess4Marco Farfan30Maarten Paes
- Đội hình dự bị
-
10Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez9Raul Ruidiaz30Stefan Cleveland3Xavier Ricardo Arreaga35Paul Rothrock22Kelyn Rowe73Obed Vaargas19Heber Araujo dos Santos12Freddy MonteroLiam Fraser 18Sam Junqua 29Dante Sealy 11Eugene Ansah 31Bernard Kamungo 77Jimmy Maurer 1Amet Korca 24Sebastian Lletget 12Jesus Jimenez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Seattle Sounders vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
Seattle SoundersFC Dallas
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút2
-
-
10Sút Phạt19
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
577Số đường chuyền446
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn4
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
137Pha tấn công83
-
-
65Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs