Kết quả St. Louis City vs Atlanta United, 07h30 ngày 23/06
Kết quả St. Louis City vs Atlanta United
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202407:30
-
St. Louis City 21Atlanta United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.75
0.79U 2.75
0.881
1.85X
3.902
3.60Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Atlanta United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
St. Louis City vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
42'Nokkvi Thorisson No goal confirmed0-0
-
46'0-0Stian Gregersen
-
46'0-0Stian Gregersen
Efrain Morales -
50'Indiana Vassilev (Assist:Joao Klauss De Mello)1-0
-
58'Jayden Reid1-0
-
61'1-0Dax McCarty
Jamal Thiare -
71'1-1Daniel Armando Rios Calderon
-
71'1-1Daniel Armando Rios Calderon
-
72'Caden Glover
Joao Klauss De Mello1-1 -
72'Akil Watts
Tomas Totland1-1 -
72'John Klein
Hosei Kijima1-1 -
83'Njabulo Blom
Nokkvi Thorisson1-1 -
85'Indiana Vassilev1-1
-
88'1-1Luke Brennan
Xande Silva -
90'1-1Nicolas Firmino
Daniel Armando Rios Calderon -
90'Jakob Nerwinski
Michael Wentzel1-1
-
St. Louis City vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-2-3-11Roman Burki99Jayden Reid26Tim Parker40Michael Wentzel14Tomas Totland10Eduard Lowen8Chris Durkin29Nokkvi Thorisson85Hosei Kijima19Indiana Vassilev9Joao Klauss De Mello29Jamal Thiare19Daniel Armando Rios Calderon16Xande Silva11Brooks Lennon35Ajani Fortune8Tristan Muyumba26Caleb Wiley21Efrain Morales3Derrick Williams24Noah Cobb1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
20Akil Watts41John Klein46Caden Glover6Njabulo Blom2Jakob Nerwinski39Benjamin Lundt15Joshua Yaro13Anthony Markanich80Brendan McSorleyStian Gregersen 5Dax McCarty 13Luke Brennan 25Nicolas Firmino 30Josh Cohen 22Matthew Edwards 47Ronald Hernandez 2Matias Gallardo 55Tyler Wolff 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bradley CarnellRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityAtlanta United
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút1
-
-
15Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
363Số đường chuyền395
-
-
74%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
26Đánh đầu30
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
7Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn8
-
-
23Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
77Pha tấn công60
-
-
34Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
5 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
6 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs