Kết quả St. Louis City vs Chicago Fire, 07h40 ngày 12/05
Kết quả St. Louis City vs Chicago Fire
Đối đầu St. Louis City vs Chicago Fire
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202407:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 3
1.08U 3
0.801
1.75X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Chicago Fire
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
St. Louis City vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
2'Rasmus Alm1-0
-
22'1-0Fabian Herbers
-
45'Rasmus Alm1-0
-
46'1-0Federico Navarro
Fabian Herbers -
46'1-1
Hugo Cuypers (Assist:Andrew Gutman)
-
56'Joao Klauss De Mello (Assist:Celio Pompeu)2-1
-
61'2-1Xherdan Shaqiri
-
62'2-1Arnaud Souquet
Allan Arigoni -
67'Joao Klauss De Mello (Assist:Chris Durkin)3-1
-
72'3-1Rafael Czichos
Mauricio Pineda -
73'Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Rasmus Alm3-1 -
73'3-1Tom Barlow
Chris Mueller -
79'Aziel Jackson
Joao Klauss De Mello3-1 -
80'Joakim Nilsson
Anthony Markanich3-1 -
80'Nokkvi Thorisson
Celio Pompeu3-1 -
82'3-1Jonathan Dean
Kellyn Acosta -
88'Hosei Kijima
Tomas Ostrak3-1 -
90'3-1Carlos Teran
-
St. Louis City vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-2-3-11Roman Burki13Anthony Markanich22Kyle Hiebert26Tim Parker14Tomas Totland7Tomas Ostrak8Chris Durkin12Celio Pompeu19Indiana Vassilev21Rasmus Alm9Joao Klauss De Mello9Hugo Cuypers17Brian Gutierrez10Xherdan Shaqiri8Chris Mueller21Fabian Herbers23Kellyn Acosta27Allan Arigoni4Carlos Teran22Mauricio Pineda15Andrew Gutman34Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
16Samuel Oluwabukunmi Adeniran6Njabulo Blom44Nikolas Dyhr25Aziel Jackson85Hosei Kijima39Ben Lundt4Joakim Nilsson29Nokkvi Thorisson20Akil WattsTom Barlow 12Rafael Czichos 5Jonathan Dean 24Omari Glasgow 55Georgios Koutsias 19Federico Navarro 31Wyatt Omsberg 16Spencer Richey 18Arnaud Souquet 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bradley CarnellFrank Klopas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityChicago Fire
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
18Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
10Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
357Số đường chuyền403
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
25Đánh đầu16
-
-
14Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn3
-
-
22Ném biên20
-
-
9Thử thách13
-
-
87Pha tấn công68
-
-
80Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs