Kết quả St. Louis City vs FC Kansas City, 07h30 ngày 29/09
Kết quả St. Louis City vs FC Kansas City
Đối đầu St. Louis City vs FC Kansas City
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ FC Kansas City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202407:30
-
St. Louis City 13FC Kansas City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 3.75
1.01U 3.75
0.861
1.28X
4.132
16.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs FC Kansas City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
St. Louis City vs FC Kansas City: Diễn biến chính
-
33'Cedric Teuchert (Assist:Akil Watts)1-0
-
39'Joao Klauss De Mello1-0
-
45'1-0Robert Voloder
-
45'1-0John Pulskamp
-
45'1-0Daniel Rosero Valencia
-
54'Rasmus Alm (Assist:Cedric Teuchert)2-0
-
59'2-0Khiry Lamar Shelton
Remi Walter -
59'2-0Logan Ndenbe
Tim Leibold -
61'Nokkvi Thorisson
Rasmus Alm2-0 -
64'2-1Stephen Afrifa
-
St. Louis City vs Sporting Kansas City: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-4-21Roman Burki38Jannes Horn22Kyle Hiebert5Henry Kessler14Tomas Totland17Marcel Hartel20Akil Watts10Eduard Lowen21Rasmus Alm9Joao Klauss De Mello36Cedric Teuchert20Alenis Vargas23William Agada30Stephen Afrifa8Memo Rodriguez54Remi Walter22Zorhan Bassong17Jake Davis5Daniel Rosero Valencia4Robert Voloder14Tim Leibold1John Pulskamp
- Đội hình dự bị
-
39Benjamin Lundt15Joshua Yaro4Joakim Nilsson3Jake Girdwood Reich99Jayden Reid2Jakob Nerwinski41John Klein11Simon Becher29Nokkvi ThorissonTim Melia 29Logan Ndenbe 18Robert Castellanos 19Chris Rindov 28Danny Flores 31Khiry Lamar Shelton 11Daniel Salloi 10Johnny Russell 7Alan Pulido Izaguirre 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bradley CarnellPeter Joseph Vermes
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs FC Kansas City: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityFC Kansas City
-
4Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
337Số đường chuyền316
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
14Đánh đầu12
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn4
-
-
9Ném biên20
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass23
-
-
61Pha tấn công84
-
-
25Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 30 | 19 | 7 | 4 | 68 | 44 | 24 | 64 | T T T T H H |
2 | FC Cincinnati | 30 | 17 | 5 | 8 | 52 | 39 | 13 | 56 | B B T H T H |
3 | Columbus Crew | 29 | 16 | 8 | 5 | 58 | 31 | 27 | 56 | T T B H T T |
4 | New York Red Bulls | 30 | 10 | 14 | 6 | 47 | 39 | 8 | 44 | T H B H B H |
5 | Orlando City | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 45 | 5 | 43 | H B T T T B |
6 | Charlotte FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 41 | H H B B B T |
7 | New York City FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 41 | H H B H B H |
8 | Toronto FC | 31 | 11 | 3 | 17 | 38 | 55 | -17 | 36 | T T B T B B |
9 | Philadelphia Union | 30 | 9 | 9 | 12 | 57 | 47 | 10 | 36 | T B T B T T |
10 | Montreal Impact | 30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 61 | -20 | 34 | B B B T H T |
11 | Atlanta United | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | T B T B H H |
12 | Nashville | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | B B B T T H |
13 | DC United | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 61 | -17 | 33 | T B T T H B |
14 | Chicago Fire | 31 | 7 | 8 | 16 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B B T B B |
15 | New England Revolution | 29 | 8 | 4 | 17 | 32 | 60 | -28 | 28 | T B H B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 30 | 14 | 9 | 7 | 60 | 45 | 15 | 51 | B B T B T H |
3 | Colorado Rapids | 30 | 15 | 5 | 10 | 58 | 50 | 8 | 50 | B T T T B T |
4 | Los Angeles FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 40 | 12 | 49 | T B H B H B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
9 | Minnesota United FC | 30 | 12 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 42 | T B T T B T |
10 | FC Dallas | 30 | 10 | 7 | 13 | 49 | 49 | 0 | 37 | H T B H B T |
11 | Austin FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 42 | -10 | 35 | H T B B H B |
12 | Sporting Kansas City | 31 | 8 | 7 | 16 | 49 | 58 | -9 | 31 | H T H B T B |
13 | St. Louis City | 30 | 6 | 13 | 11 | 43 | 57 | -14 | 31 | H H T H B T |
14 | San Jose Earthquakes | 30 | 5 | 3 | 22 | 37 | 69 | -32 | 18 | B T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs