Kết quả Toronto FC vs Columbus Crew, 06h30 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Toronto FC vs Columbus Crew: Diễn biến chính

  • Toronto FC vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị

  • Toronto FC3-4-2-1
    1
    Sean Johnson
    28
    Raoul Petretta
    17
    Sigurd Rosted
    22
    Richmond Laryea
    11
    Derrick Etienne
    14
    Alonso Coello
    8
    Matthew Longstaff
    10
    Federico Bernardeschi
    24
    Lorenzo Insigne
    21
    Jonathan Osorio
    29
    Deandre Kerr
    19
    Jacen Russell-Rowe
    7
    Dylan Chambost
    10
    Diego Martin Rossi Marachlian
    2
    Marcelo Herrera
    25
    Sean Zawadzki
    5
    Derrick Jones
    12
    DeJuan Jones
    21
    Yevgen Cheberko
    4
    Rudy Camacho
    18
    Malte Amundsen
    28
    Patrick Schulte
    Columbus Crew3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Tyrese Spicer
    47Kosi Thompson
    23Brandon Servania
    99Prince Prince Owusu
    90Luka Gavran
    6Aime Mabika
    19Kobe Franklin
    20Deybi Flores
    95Nathaniel Edwards
    Juan Camilo Hernandez Suarez 9
    Max Arfsten 27
    Aziel Jackson 13
    Alexandru Irinel Matan 20
    Yaw Yeboah 14
    Nicholas George Hagen Godoy 1
    Steven Moreira 31
    Darlington Nagbe 6
    Christian Ramirez 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Herdman
    Wilfried Nancy
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Toronto FC vs Columbus Crew: Số liệu thống kê

  • Toronto FC
    Columbus Crew
  • 2
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 120
    Số đường chuyền
    86
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 7
    Long pass
    5
  •  
     
  • 23
    Pha tấn công
    17
  •  
     
  • 2
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 28 19 5 4 65 41 24 62 B T T T T T
2 FC Cincinnati 28 16 4 8 48 36 12 52 B B B B T H
3 Columbus Crew 27 14 8 5 52 28 24 50 H B T T B H
4 New York Red Bulls 29 10 13 6 45 37 8 43 H T H B H B
5 Orlando City 28 11 7 10 45 41 4 40 T T H B T T
6 New York City FC 28 11 7 10 41 37 4 40 H H H H B H
7 Charlotte FC 28 10 8 10 32 31 1 38 T H H H B B
8 Toronto FC 29 11 3 15 38 51 -13 36 T B T T B T
9 DC United 29 8 9 12 44 57 -13 33 T T B T T H
10 Atlanta United 28 8 7 13 36 40 -4 31 B H T B T B
11 Philadelphia Union 28 7 9 12 48 46 2 30 B T T B T B
12 Montreal Impact 28 7 9 12 37 59 -22 30 T H B B B T
13 Chicago Fire 29 7 8 14 36 51 -15 29 T B H B B T
14 Nashville 28 7 8 13 28 44 -16 29 B B B B B T
15 New England Revolution 27 8 3 16 30 54 -24 27 B H T B H B
1 Los Angeles Galaxy 29 16 7 6 57 40 17 55 B T T T B T
2 Los Angeles FC 27 14 6 7 50 36 14 48 B H T B H B
3 Colorado Rapids 28 14 5 9 55 46 9 47 T H B T T T
4 Real Salt Lake 28 13 8 7 54 40 14 47 B H B B T B
5 Seattle Sounders 29 13 7 9 43 32 11 46 T B T B T T
6 Vancouver Whitecaps 27 13 6 8 46 35 11 45 T T B T H T
7 Houston Dynamo 28 12 8 8 41 32 9 44 T T B T H T
8 Portland Timbers 28 11 7 10 56 48 8 40 T T B H T B
9 Minnesota United FC 28 11 6 11 47 46 1 39 H B T B T T
10 FC Dallas 28 9 7 12 44 45 -1 34 T T H T B H
11 Austin FC 28 9 7 12 31 40 -9 34 B B H T B B
12 Sporting Kansas City 29 7 7 15 45 55 -10 28 T B H T H B
13 St. Louis City 29 5 13 11 41 56 -15 28 B H H T H B
14 San Jose Earthquakes 28 5 2 21 34 65 -31 17 B B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs