Kết quả Toronto FC vs New England Revolution, 06h40 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 4

  • Toronto FC vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • 8'
    Raoul Petretta
    0-0
  • Toronto FC vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • Toronto FC3-4-2-1
    1
    Sean Johnson
    28
    Raoul Petretta
    15
    Nickseon Gomis
    17
    Sigurd Rosted
    16
    Tyrese Spicer
    20
    Deybi Flores
    8
    Matthew Longstaff
    19
    Kobe Franklin
    21
    Jonathan Osorio
    10
    Federico Bernardeschi
    99
    Prince Prince Owusu
    9
    Giacomo Vrioni
    47
    Esmir Bajraktarevic
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    21
    Ignacio Gil De Pareja Vicent
    29
    Noel Arthur Coleman Buck
    8
    Matt Polster
    12
    Nick Lima
    88
    Andrew Farrell
    4
    Henry Kessler
    34
    Ryan Spaulding
    1
    Henrich Ravas
    New England Revolution4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 90Luka Gavran
    6Aime Mabika
    47Kosi Thompson
    79Andrei Dumitru
    29Deandre Kerr
    12Cassius Mailula
    9Ayo Akinola
    7Jahkeele Marshall Rutty
    Mark Anthony Kaye 28
    Earl Edwards 36
    David Romney 2
    Ian Harkes 14
    Tomas Chancalay 5
    Ema Boateng 18
    Bobby Shou Wood 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Herdman
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Toronto FC vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • Toronto FC
    New England Revolution
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 85
    Số đường chuyền
    129
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 13
    Pha tấn công
    22
  •  
     
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    7
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs