Kết quả Toronto FC vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 03/10
Kết quả Toronto FC vs New York Red Bulls
Đối đầu Toronto FC vs New York Red Bulls
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202406:30
-
Toronto FC 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.80X
3.252
2.20Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Toronto FC vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
Toronto FC vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Toronto FC3-4-2-11Sean Johnson28Raoul Petretta5Kevin Long27Shane ONeill16Tyrese Spicer20Deybi Flores21Jonathan Osorio22Richmond Laryea11Derrick Etienne10Federico Bernardeschi29Deandre Kerr13Dante Vanzeir9Lewis Morgan5Peter Stroud48Ronald Donkor75Daniel Edelman10Emil Forsberg12Dylan Nealis4Andres Reyes3Noah Eile47John Tolkin31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
14Alonso Coello8Matthew Longstaff99Prince Prince Owusu47Kosi Thompson90Luka Gavran17Sigurd Rosted6Aime Mabika19Kobe Franklin23Brandon ServaniaSean Nealis 15Felipe Carballo Ares 20Cameron Harper 17Dennis Gjengaar 2Elias Alves 11Ryan Meara 18Aidan OConnor 23Julian Hall 16Serge Ngoma 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HerdmanSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Toronto FCNew York Red Bulls
-
0Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
1Sút Phạt2
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
70Số đường chuyền129
-
-
66%Chuyền chính xác89%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
3Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công1
-
-
0Đánh chặn1
-
-
3Ném biên1
-
-
3Cản phá thành công1
-
-
5Thử thách1
-
-
4Long pass1
-
-
9Pha tấn công32
-
-
4Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs