Kết quả Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo, 09h30 ngày 21/07
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo
Nhận định Vancouver Whitecaps FC vs Houston Dynamo, 9h30 ngày 21/07
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202409:30
-
Houston Dynamo 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 3.25
0.80U 3.25
0.871
2.00X
3.752
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1.25
1.05U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
20'0-0Artur
-
29'0-1Adalberto Carrasquilla (Assist:Ibrahim Aliyu)
-
30'Ryan Raposo
Ryan Gauld0-1 -
36'0-2Griffin Dorsey
-
45'Adrian Andres Cubas0-2
-
46'0-2Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ezequiel Ponce -
46'Alessandro Schopf
Luis Carlos Ramos Martins0-2 -
48'Pabrice Picault1-2
-
54'Ranko Veselinovic (Assist:Pabrice Picault)2-2
-
60'Sam Adekugbe
Adrian Andres Cubas2-2 -
66'Pabrice Picault (Assist:Sam Adekugbe)3-2
-
67'3-2Sebastian Kowalczyk
Amine Bassi -
67'3-2Brad Smith
Ibrahim Aliyu -
76'3-2Franco Nicolas Escobar
-
76'Pabrice Picault No penalty confirmed3-2
-
78'3-3Brad Smith (Assist:Carlos Sebastian Ferreira Vidal)
-
80'Ranko Veselinovic3-3
-
82'3-3Latif Blessing
Adalberto Carrasquilla -
87'3-4Griffin Dorsey
-
90'3-4Daniel Steres
Griffin Dorsey -
90'3-4Brad Smith
-
90'Levonte Johnson
Pedro Jeampierre Vite Uca3-4 -
90'Damir Kreilach
Sebastian Berhalter3-4
-
Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps3-4-31Yohei Takaoka14Luis Carlos Ramos Martins4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik16Sebastian Berhalter20Adrian Andres Cubas45Pedro Jeampierre Vite Uca22Ali Ahmed11Pabrice Picault24OBrian White25Ryan Gauld10Ezequiel Ponce20Adalberto Carrasquilla8Amine Bassi18Ibrahim Aliyu6Artur16Hector Miguel Herrera Lopez25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko31Micael dos Santos Silva2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
7Ryan Raposo8Alessandro Schopf3Sam Adekugbe28Levonte Johnson19Damir Kreilach32Isaac Boehmer12Belal Halbouni27Giuseppe Bovalina13Ralph Priso-MbongueCarlos Sebastian Ferreira Vidal 11Brad Smith 3Sebastian Kowalczyk 27Latif Blessing 15Daniel Steres 5Andrew Tarbell 13Ethan Bartlow 4Jan Gregus 21McKinze Gaines 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni SartiniBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsHouston Dynamo
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút6
-
-
22Sút Phạt6
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
355Số đường chuyền630
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
28Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn3
-
-
17Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
13Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
81Pha tấn công107
-
-
48Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs