Kết quả Vancouver Whitecaps vs Inter Miami, 09h40 ngày 26/05
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Inter Miami
Nhận định Vancouver Whitecaps FC vs Inter Miami CF, 9h30 ngày 26/05
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202409:40
-
Inter Miami 72Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 3
0.79U 3
0.891
2.55X
3.602
2.36Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1.25
0.97U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Inter Miami
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Vancouver Whitecaps vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
20'0-0Jordi Alba Ramos
-
34'Ali Ahmed0-0
-
38'0-1Robert Taylor (Assist:Jordi Alba Ramos)
-
48'0-1Yannick Bright
-
51'0-1Leonardo Campana Romero
-
54'0-2Leonardo Campana Romero (Assist:Robert Taylor)
-
58'Giuseppe Bovalina
Pedro Jeampierre Vite Uca0-2 -
58'Luis Carlos Ramos Martins
Mathias Laborda0-2 -
60'0-2Marcelo Weigandt
-
63'0-2Tomas Aviles
-
65'0-2Redondo
Benjamin Cremaschi -
69'Pabrice Picault Penalty awarded0-2
-
72'Ryan Gauld1-2
-
73'Alessandro Schopf1-2
-
73'Sebastian Berhalter
Alessandro Schopf1-2 -
74'Ryan Raposo
Ranko Veselinovic1-2 -
82'1-2David Ruiz
Matias Rojas -
87'Levonte Johnson
Adrian Andres Cubas1-2 -
87'1-2Noah Allen
Julian Gressel -
87'1-2Leo Afonso
Robert Taylor -
90'1-2
-
90'Pabrice Picault1-2
-
90'1-2Redondo
-
Vancouver Whitecaps vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps3-4-31Yohei Takaoka6Tristan Blackmon4Ranko Veselinovic2Mathias Laborda8Alessandro Schopf20Adrian Andres Cubas45Pedro Jeampierre Vite Uca22Ali Ahmed11Pabrice Picault24OBrian White25Ryan Gauld7Matias Rojas8Leonardo Campana Romero16Robert Taylor24Julian Gressel42Yannick Bright30Benjamin Cremaschi57Marcelo Weigandt6Tomas Aviles27Serhiy Kryvtsov18Jordi Alba Ramos1Drake Callender
- Đội hình dự bị
-
27Giuseppe Bovalina14Luis Carlos Ramos Martins16Sebastian Berhalter7Ryan Raposo28Levonte Johnson32Isaac Boehmer23Javain Brown12Belal Halbouni15Bjorn Inge UtvikRedondo 55David Ruiz 41Noah Allen 32Leo Afonso 73Carlos Dos Santos 13Franco Negri 33Ryan Sailor 15Lawson Sunderland 43Ryan Carmichael 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsInter Miami
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
476Số đường chuyền487
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
29Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn4
-
-
19Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
120Pha tấn công74
-
-
66Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs