Kết quả New England Revolution vs New York Red Bulls, 01h30 ngày 30/03
Kết quả New England Revolution vs New York Red Bulls
Đối đầu New England Revolution vs New York Red Bulls
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.47X
3.452
2.50Hiệp 1+0
1.03-0
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
New England Revolution vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
28'Carles Gil de Pareja Vicent1-0
-
37'Tanner Beason
Wyatt Omsberg1-0 -
45'1-1
Eric Maxim Choupo-Moting (Assist:Peter Stroud)
-
46'1-1Serge Ngoma
Alexander Hack -
49'1-1Sean Nealis
-
51'Luca Langoni1-1
-
51'Ilay Feingold1-1
-
65'Will Sands
Peyton Miller1-1 -
67'Ignatius Kpene Ganago Penalty cancelled1-1
-
70'1-1Mohammed Sofo
Wikelman Carmona -
70'1-1Ronald Donkor
Peter Stroud -
75'Will Sands1-1
-
84'Luis Mario Diaz Espinoza
Maximiliano Urruti Mussa1-1 -
89'1-1Noah Eile
-
90'1-1Wiktor Bogacz
Daniel Edelman -
90'Keegan Hughes
Luca Langoni1-1 -
90'1-1Raheem Edwards
-
90'Carles Gil de Pareja Vicent2-1
-
90'Ignatius Kpene Ganago Penalty awarded2-1
-
New England Revolution vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-2-3-131Aljaz Ivacic25Peyton Miller2Mamadou Fofana16Wyatt Omsberg12Ilay Feingold80Alhassan Yusuf8Matt Polster17Ignatius Kpene Ganago10Carles Gil de Pareja Vicent41Luca Langoni37Maximiliano Urruti Mussa13Eric Maxim Choupo-Moting10Emil Forsberg19Wikelman Carmona12Dylan Nealis8Peter Stroud75Daniel Edelman44Raheem Edwards3Noah Eile15Sean Nealis42Alexander Hack31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
4Tanner Beason23Will Sands11Luis Mario Diaz Espinoza5Keegan Hughes24Alex Bono15Brandon Bye14Jackson Yueill22Jack Panayotou29Noel Arthur Coleman BuckSerge Ngoma 81Ronald Donkor 48Mohammed Sofo 37Wiktor Bogacz 7AJ Marcucci 1Tim Parker 26Omar Valencia 5Aiden Jarvis 88Julian Hall 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionNew York Red Bulls
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút4
-
-
17Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
411Số đường chuyền372
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
13Đánh đầu16
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn9
-
-
25Ném biên13
-
-
23Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass14
-
-
85Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | T T T B T B |
3 | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T H H H T |
4 | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 11 | B H T T T H |
5 | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T B T T B |
6 | Nashville | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T T T B |
7 | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T B H T T |
8 | FC Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T B T B H T |
9 | New York Red Bulls | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H H T B |
10 | New York City FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B H B H T |
12 | DC United | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
13 | New England Revolution | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Toronto FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B B H |
15 | Montreal Impact | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 | B B B H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T B H |
2 | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | T B B T T T |
3 | San Diego FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T H T H B T |
4 | Minnesota United FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | B T T H H T |
5 | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H H T T B T |
6 | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B T B H T T |
7 | FC Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | T H B B T T |
8 | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T B |
9 | St. Louis City | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T B B |
10 | San Jose Earthquakes | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T T B B B H |
11 | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T B B |
12 | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B T B H H |
13 | Los Angeles Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H B |
15 | Sporting Kansas City | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs