Kết quả Portland Timbers vs Houston Dynamo, 06h00 ngày 31/03
Kết quả Portland Timbers vs Houston Dynamo
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.97O 2.75
0.95U 2.75
0.891
2.10X
3.702
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Portland Timbers vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
6'Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:Santiago Moreno)1-0
-
11'Diego Ferney Chara Zamora1-0
-
12'1-1
Franco Nicolas Escobar (Assist:Jack McGlynn)
-
23'Antony Alves Santos (Assist:Felipe Andres Mora Aliaga)2-1
-
31'2-1Daniel Steres
-
34'Felipe Andres Mora Aliaga2-1
-
43'Jimer Fory2-1
-
Portland Timbers vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-141James Pantemis27Jimer Fory4Kamal Miller20Finn Surman29Juan David Mosquera24David Ayala21Diego Ferney Chara Zamora11Antony Alves Santos10David Pereira Da Costa30Santiago Moreno9Felipe Andres Mora Aliaga10Ezequiel Ponce20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez8Amine Bassi27Sebastian Kowalczyk6Artur21Jack McGlynn25Griffin Dorsey2Franco Nicolas Escobar24Obafemi Awodesu5Daniel Steres26Blake Gillingham
- Đội hình dự bị
-
23Ian Smith19Kevin Kelsy7Ariel Lassiter80Julio Ortiz5Claudio Bravo16Maxime Crepeau18Zac Mcgraw13Dario Zuparic17Cristhian ParedesErik Sviatchenko 28Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30Andy Batioja 37Ibrahim Aliyu 18Pedro 32Michael Halliday 23Brooklyn Raines 35Erik Duenas 16Gabriel Segal 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersHouston Dynamo
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút1
-
-
3Sút Phạt6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
227Số đường chuyền276
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị0
-
-
9Đánh đầu9
-
-
6Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn2
-
-
7Ném biên6
-
-
7Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass12
-
-
62Pha tấn công41
-
-
14Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | T T T B T B |
3 | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T H H H T |
4 | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 11 | B H T T T H |
5 | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T B T T B |
6 | Nashville | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T T T B |
7 | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T B H T T |
8 | FC Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T B T B H T |
9 | New York Red Bulls | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H H T B |
10 | New York City FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B H B H T |
12 | DC United | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
13 | New England Revolution | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Toronto FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B B H |
15 | Montreal Impact | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 | B B B H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T B H |
2 | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | T B B T T T |
3 | San Diego FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T H T H B T |
4 | Minnesota United FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | B T T H H T |
5 | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H H T T B T |
6 | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B T B H T T |
7 | FC Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | T H B B T T |
8 | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T B |
9 | St. Louis City | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T B B |
10 | San Jose Earthquakes | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T T B B B H |
11 | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T B B |
12 | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B T B H H |
13 | Los Angeles Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H B |
15 | Sporting Kansas City | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs