Kết quả Mawyawadi vs Dagon Port, 16h30 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 21

  • Mawyawadi vs Dagon Port: Diễn biến chính

  • 28'
    Htet N. Z. goal 
    1-0
  • 38'
    1-1
    goal Myo Paing
  • 43'
    1-1
    Chit Aye
  • 56'
    1-1
    Kojo R.
  • 76'
    Maung S. T. goal 
    2-1
  • 89'
    Linn Aung Htet
    2-1
  • 90'
    Oo Y. N. goal 
    3-1
  • 90'
    Aung T. H.
    3-1
  • 90'
    Htet N. Z. goal 
    4-1
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • Mawyawadi vs Dagon Port: Số liệu thống kê

  • Mawyawadi
    Dagon Port
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 20 18 2 0 58 12 46 56 T T T H T T
2 YANGON UNITED 20 13 6 1 57 19 38 45 H B T T H T
3 Hantharwady United 21 13 5 3 34 22 12 44 H T B B H T
4 Dagon FC 20 11 4 5 34 18 16 37 T H T H B B
5 Mahar United 20 10 2 8 41 34 7 32 H B T T T T
6 Ispe FC 21 8 5 8 30 29 1 29 H B H B H B
7 Yadanabon FC 20 8 5 7 32 34 -2 29 B T T B H T
8 Thitsar Arman FC 21 7 2 12 36 41 -5 23 T B T B T T
9 Ayeyawady united 20 5 2 13 19 32 -13 17 B B B T T B
10 Dagon Port 20 4 3 13 33 63 -30 15 B T B B B B
11 Laconi Lian 20 2 4 14 20 60 -40 10 T B B H T B
12 Mawyawadi 21 2 2 17 17 47 -30 8 H B B T B B