Kết quả Thitsar Arman FC vs Laconi Lian, 16h30 ngày 09/02
Kết quả Thitsar Arman FC vs Laconi Lian
Đối đầu Thitsar Arman FC vs Laconi Lian
Phong độ Thitsar Arman FC gần đây
Phong độ Laconi Lian gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202516:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.73+1
0.95O 3.5
0.95U 3.5
0.751
1.48X
4.602
4.80Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.75O 1.5
0.96U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thitsar Arman FC vs Laconi Lian
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 21
-
Thitsar Arman FC vs Laconi Lian: Diễn biến chính
-
45'Saw H. P. M.0-0
-
45'0-0Khant M.
-
45'Naing Win Tun0-0
-
47'Tun A. T.1-0
-
56'1-0Lin K. T.
-
65'1-1
Steve Mbarga Mvondo
-
76'Si Thu Win1-1
-
77'Yell M. K.1-1
-
83'1-2
Steve Mbarga Mvondo
-
88'1-3
Steve Mbarga Mvondo
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Thitsar Arman FC vs Laconi Lian: Số liệu thống kê
-
Thitsar Arman FCLaconi Lian
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
65Pha tấn công82
-
-
42Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 20 | 18 | 2 | 0 | 58 | 12 | 46 | 56 | T T T H T T |
2 | YANGON UNITED | 20 | 13 | 6 | 1 | 57 | 19 | 38 | 45 | H B T T H T |
3 | Hantharwady United | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 21 | 11 | 41 | T H T B B H |
4 | Dagon FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 37 | T H T H B B |
5 | Mahar United | 20 | 10 | 2 | 8 | 41 | 34 | 7 | 32 | H B T T T T |
6 | Ispe FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 24 | 6 | 29 | T H B H B H |
7 | Yadanabon FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 34 | -2 | 29 | B T T B H T |
8 | Thitsar Arman FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 31 | 41 | -10 | 20 | B T B T B T |
9 | Ayeyawady united | 20 | 5 | 2 | 13 | 19 | 32 | -13 | 17 | B B B T T B |
10 | Dagon Port | 20 | 4 | 3 | 13 | 33 | 63 | -30 | 15 | B T B B B B |
11 | Laconi Lian | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 60 | -40 | 10 | T B B H T B |
12 | Mawyawadi | 20 | 2 | 2 | 16 | 16 | 45 | -29 | 8 | B H B B T B |