Kết quả Yadanabon FC vs YANGON UNITED, 16h30 ngày 11/08
Kết quả Yadanabon FC vs YANGON UNITED
Đối đầu Yadanabon FC vs YANGON UNITED
Phong độ Yadanabon FC gần đây
Phong độ YANGON UNITED gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202416:30
-
YANGON UNITED 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.72O 3
0.70U 3
0.981
4.00X
3.702
1.67Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.69O 1.25
0.74U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yadanabon FC vs YANGON UNITED
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 6
-
Yadanabon FC vs YANGON UNITED: Diễn biến chính
-
13'Min T. N.1-0
-
25'1-1Yan Kyaw Htwe
-
42'1-1Htet Nyan Lin
-
55'Arkar2-1
-
59'2-2Hlaing Bo Bo
-
69'2-2Thar Yan Win Htet
-
76'2-3Thu K. S.
-
86'2-4Zaw Win Thein
-
90'2-5Aung Myo Khant
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Yadanabon FC vs YANGON UNITED: Số liệu thống kê
-
Yadanabon FCYANGON UNITED
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút22
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
83Pha tấn công96
-
-
36Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 18 | 16 | 2 | 0 | 50 | 12 | 38 | 50 | T T T T T H |
2 | YANGON UNITED | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 18 | 34 | 41 | H T H B T T |
3 | Hantharwady United | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 18 | 14 | 40 | T H H T H T |
4 | Dagon FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 37 | B T T H T H |
5 | Ispe FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T H B H |
6 | Yadanabon FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | B H B B T T |
7 | Mahar United | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 33 | 1 | 23 | B T B H B T |
8 | Dagon Port | 17 | 4 | 3 | 10 | 29 | 53 | -24 | 15 | B B B B T B |
9 | Thitsar Arman FC | 17 | 4 | 2 | 11 | 27 | 37 | -10 | 14 | T H B B T B |
10 | Ayeyawady united | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 26 | -13 | 11 | B T T B B B |
11 | Laconi Lian | 18 | 1 | 4 | 13 | 17 | 56 | -39 | 7 | B H T B B H |
12 | Mawyawadi | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 40 | -29 | 5 | B B B H B B |