Kết quả Haugesund vs KFUM Oslo, 22h00 ngày 05/05
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202422:00
-
Haugesund 20KFUM Oslo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.06X
3.852
3.25Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haugesund vs KFUM Oslo
-
Sân vận động: Haugesund stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 6
-
Haugesund vs KFUM Oslo: Diễn biến chính
-
17'Sory Diarra0-0
-
18'Mikkel Hope
Claus Niyukuri0-0 -
45'0-1Johannes Hummelvoll-Nunez
-
46'Morten Agnes Konradsen
Troy Nyhammer0-1 -
62'0-1Moussa Nije
Petter Nosa Dahl -
69'Mathias Sauer
Ludviksson Anton0-1 -
72'0-1Teodor Haltvik
Johannes Hummelvoll-Nunez -
72'0-1Sverre Hakami Sandal
Remi Andre Svindland -
81'Ismael Seone
Bruno Leite0-1 -
81'Oscar Krusnell0-1
-
86'0-1Mame Mor Ndiaye
Robin Rasch -
90'0-1Teodor Haltvik
-
Haugesund vs KFUM Oslo: Đội hình chính và dự bị
-
Haugesund4-2-3-11Egil Selvik3Oscar Krusnell6Ulrik Fredriksen4Anders Baertelsen2Claus Niyukuri13Ludviksson Anton16Bruno Leite11Sebastian Tounekti21Julius Eskesen24Troy Nyhammer29Sory Diarra6Remi Andre Svindland9Johannes Hummelvoll-Nunez22Petter Nosa Dahl14Hakon Helland Hoseth7Robin Rasch8Simen Hestnes33Amin Nouri5Akinsola Akinyemi4Momodou Lion Njie2Haitam Aleesami1Emil Odegaard
- Đội hình dự bị
-
10Emir Derviskadic22Aslak Falch25Mikkel Hope37Sander Innvaer5Hlynur Freyr Karlsson8Morten Agnes Konradsen14Martin Samuelsen7Mathias Sauer20Ismael SeoneAdnan Hadzic 30Teodor Haltvik 17Kristoffer Lassen Harrison 29David Hickson Gyedu 42Idar Lysgard 35Mame Mor Ndiaye 28Moussa Nije 10Adam Esparza Saldana 43Sverre Hakami Sandal 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sancheev ManoharanJohannes Moesgaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Haugesund vs KFUM Oslo: Số liệu thống kê
-
HaugesundKFUM Oslo
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
6Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
542Số đường chuyền459
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công22
-
-
11Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách14
-
-
157Pha tấn công88
-
-
60Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 21 | 36 | 53 | H T T T B T |
2 | Brann | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B H T T T |
3 | Molde | 24 | 13 | 5 | 6 | 54 | 28 | 26 | 44 | T B T T H T |
4 | Viking | 24 | 12 | 7 | 5 | 46 | 31 | 15 | 43 | B T H T B T |
5 | Rosenborg | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 34 | 6 | 40 | T T T H T T |
6 | Fredrikstad | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 40 | B B T B T T |
7 | KFUM Oslo | 24 | 8 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 33 | B T B B H T |
8 | Ham-Kam | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 29 | 1 | 29 | T B H B T H |
9 | Tromso IL | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 28 | T T H B T B |
10 | Stromsgodset | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 28 | T B B H T H |
11 | Kristiansund BK | 23 | 6 | 8 | 9 | 27 | 36 | -9 | 26 | B H T B H B |
12 | Sarpsborg 08 | 24 | 7 | 5 | 12 | 33 | 48 | -15 | 26 | H B T B B B |
13 | Haugesund | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 | H T H H B B |
14 | Sandefjord | 23 | 5 | 7 | 11 | 31 | 39 | -8 | 22 | H T H H B B |
15 | Odd Grenland | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 40 | -18 | 22 | B B B T H B |
16 | Lillestrom | 24 | 6 | 3 | 15 | 26 | 50 | -24 | 21 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation