Kết quả Haugesund vs Molde, 23h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 26

  • Haugesund vs Molde: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Kristian Eriksen (Assist:Ola Brynhildsen)
  • 42'
    0-1
     Frederik Ihler
     Magnus Wolff Eikrem
  • 45'
    Sory Diarra
    0-1
  • 61'
    Mikkel Hope  
    Vegard Solheim  
    0-1
  • 61'
    Mathias Sauer  
    Sander Innvaer  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Enggard Mads
     Mats Moller Daehli
  • 64'
    0-1
     Halldor Stenevik
     Mathias Fjortoft Lovik
  • 66'
    Sebastian Tounekti  
    Parfait Bizoza  
    0-1
  • 72'
    Sondre Liseth
    0-1
  • 77'
    Ludviksson Anton  
    Bruno Leite  
    0-1
  • 77'
    Troy Nyhammer  
    Sondre Liseth  
    0-1
  • 78'
    0-1
    Halldor Stenevik
  • 81'
    Ludviksson Anton
    0-1
  • 83'
    0-2
    goal Frederik Ihler
  • 90'
    0-2
     Niklas Odegard
     Ola Brynhildsen
  • 90'
    0-3
    goal Eirik Haugan (Assist:Enggard Mads)
  • 90'
    Mathias Sauer
    0-3
  • 90'
    0-3
    Ola Brynhildsen
  • Haugesund vs Molde: Đội hình chính và dự bị

  • Haugesund4-2-3-1
    1
    Egil Selvik
    3
    Oscar Krusnell
    6
    Ulrik Fredriksen
    4
    Anders Baertelsen
    38
    Vegard Solheim
    16
    Bruno Leite
    77
    Parfait Bizoza
    37
    Sander Innvaer
    9
    Sondre Liseth
    21
    Julius Eskesen
    29
    Sory Diarra
    27
    Ola Brynhildsen
    7
    Magnus Wolff Eikrem
    31
    Mathias Fjortoft Lovik
    20
    Kristian Eriksen
    17
    Mats Moller Daehli
    16
    Emil Breivik
    28
    Kristoffer Haugen
    26
    Isak Helstad Amundsen
    19
    Eirik Haugan
    4
    Valdemar Jensen
    22
    Albert Posiadala
    Molde3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Aslak Falch
    25Mikkel Hope
    8Morten Agnes Konradsen
    13Ludviksson Anton
    2Claus Niyukuri
    24Troy Nyhammer
    14Martin Samuelsen
    7Mathias Sauer
    11Sebastian Tounekti
    Martin Bjornbak 2
    Enggard Mads 10
    Sondre Milian Granaas 23
    Anders Hagelskjaer 25
    Frederik Ihler 9
    Sean McDermott 34
    Gustav Kjolstad Nyheim 29
    Niklas Odegard 33
    Halldor Stenevik 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sancheev Manoharan
    Erling Moe
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Haugesund vs Molde: Số liệu thống kê

  • Haugesund
    Molde
  • 7
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 30
    Long pass
    24
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 29 17 8 4 66 29 37 59 T H B H H T
2 Brann 29 17 7 5 54 32 22 58 T T T T T B
3 Viking 29 16 8 5 60 38 22 56 T H T T T T
4 Molde 29 15 7 7 64 35 29 52 T B T H H T
5 Rosenborg 29 15 5 9 48 39 9 50 T B T T T H
6 Fredrikstad 29 13 9 7 38 35 3 48 T T B H H T
7 Stromsgodset 29 9 8 12 31 40 -9 35 H H T B T B
8 KFUM Oslo 29 8 10 11 33 36 -3 34 T H B B B B
9 Sandefjord 29 9 7 13 41 45 -4 34 B T T B T T
10 Kristiansund BK 29 8 10 11 32 41 -9 34 T H B H B T
11 Sarpsborg 08 29 9 7 13 41 54 -13 34 B T B T H H
12 Ham-Kam 29 8 9 12 34 37 -3 33 H B T H B B
13 Tromso IL 29 9 6 14 33 42 -9 33 B H B H B T
14 Haugesund 29 8 6 15 27 45 -18 30 B H B T T B
15 Lillestrom 29 7 3 19 31 58 -27 24 B B T B B B
16 Odd Grenland 29 5 8 16 25 52 -27 23 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation