Kết quả Levanger FK vs Lyn Oslo, 00h00 ngày 26/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 24

  • Levanger FK vs Lyn Oslo: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Adrian Berntsen (Assist:Mathias Johansen)
  • 21'
    0-2
    goal Julius Skaug (Assist:William sell)
  • 27'
    Herman Stang Stakset (Assist:Arne Gunnes) goal 
    1-2
  • 58'
    William Fredriksen Bjeglerud  
    Sander Saugestad  
    1-2
  • 58'
    Sander Munkeby Sundnes  
    Adne Gikling Bruseth  
    1-2
  • 61'
    1-2
     Henrik Kristiansen
     Salim Laghzaoui
  • 63'
    Simen Hagbo  
    Ermal Hajdari  
    1-2
  • 65'
    1-2
    Anders Bjorntvedt Olsen
  • 68'
    1-2
     Malvin Ingebrigtsen
     Adrian Berntsen
  • 77'
    1-2
     Andreas Hellum
     Mathias Johansen
  • 84'
    Nikolai Hristov  
    Herman Stang Stakset  
    1-2
  • 84'
    Gabriel Andersen  
    Arne Gunnes  
    1-2
  • 86'
    1-2
    Henrik Kristiansen
  • 88'
    1-2
    Andreas Hellum
  • 90'
    1-3
    goal Andreas Hellum (Assist:Anders Bjorntvedt Olsen)
  • Levanger FK vs Lyn Oslo: Đội hình chính và dự bị

  • Levanger FK3-5-2
    12
    Morten Saetra
    2
    Daniel Pollen
    5
    Havard Kleven Lorentsen
    19
    Jonas Austin Nilsen Pereira
    7
    Ermal Hajdari
    10
    Jo Sondre Aas
    6
    Sander Saugestad
    8
    Adrian Olsen Teigen
    17
    Adne Gikling Bruseth
    21
    Herman Stang Stakset
    14
    Arne Gunnes
    9
    Anders Bjorntvedt Olsen
    10
    Mathias Johansen
    20
    Jacob Hanstad
    23
    Salim Laghzaoui
    21
    Julius Skaug
    16
    Adrian Berntsen
    3
    Jorgen Vedal Sjol
    6
    Daniel Schneider
    4
    William sell
    18
    Herman Solberg Nilsen
    1
    Alexander Pedersen
    Lyn Oslo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Gabriel Andersen
    3William Fredriksen Bjeglerud
    11Ronny Dypvik
    22Simen Hagbo
    15Sondre Fosnaess Hanssen
    31Nikolai Hristov
    32Sander Munkeby Sundnes
    18Kjartan Ulstad
    20Marcus Wenneberg
    Andreas Hellum 11
    Brage Hylen 77
    Malvin Ingebrigtsen 25
    Eron Isufi 14
    Henrik Kristiansen 7
    Marius Devor Lunde 13
    Havard Meinseth 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Naustan
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Levanger FK vs Lyn Oslo: Số liệu thống kê

  • Levanger FK
    Lyn Oslo
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation