Kết quả Lillestrom vs Sandefjord, 23h00 ngày 23/11
Kết quả Lillestrom vs Sandefjord
Đối đầu Lillestrom vs Sandefjord
Phong độ Lillestrom gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:00
-
Lillestrom 10Sandefjord 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 3
1.08U 3
0.801
2.00X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lillestrom vs Sandefjord
-
Sân vận động: Arasen Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 29
-
Lillestrom vs Sandefjord: Diễn biến chính
-
39'0-1Loris Mettler (Assist:Filip Loftesnes-Bjune)
-
46'Gjermund Asen
Leandro Elvestad Neto0-1 -
47'0-2Elias Jemal (Assist:Eman Markovic)
-
53'Alexander Rossing-Lelesiit0-2
-
75'Eric Kitolano
Markus Seehusen Karlsbakk0-2 -
75'Moctar Diop
Thomas Olsen0-2 -
76'0-2Alexander Ruud Tveter
Stefan Ingi Sigurdarson -
80'0-2Hugo Keto
-
89'0-3Marcus Melchior
-
90'Mohanad Jeahze0-3
-
90'0-3Edvard Sundbo Pettersen
Marcus Melchior -
90'0-3Beltran Mvuka
Elias Jemal
-
Lillestrom vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị
-
Lillestrom4-3-312Mads Christiansen5Mohanad Jeahze3Martin Roseth28Lunan Ruben Gabrielsen6Vebjorn Hoff21Markus Seehusen Karlsbakk55Kevin Martin Krygard37Leandro Elvestad Neto20Vladimiro Etson Antonio Felix10Thomas Olsen38Alexander Rossing-Lelesiit43Elias Jemal23Stefan Ingi Sigurdarson7Eman Markovic10Loris Mettler18Filip Ottosson20Marcus Melchior26Filip Loftesnes-Bjune22Martin Gjone47Stian Kristiansen3Vetle Walle Egeli1Hugo Keto
- Đội hình dự bị
-
23Gjermund Asen14Mathis Bolly33Moctar Diop4Espen Bjornsen Garnas1Stefan Hagerup18August Karlin17Eric Kitolano77Lucas SvenningsenTheodor Agelin 28Fredrik Tobias Berglie 2Alf Lukas Gronneberg 30Sander Risan Mork 6Beltran Mvuka 45Edvard Sundbo Pettersen 14Darrell Tibell Kamdem 11Alexander Ruud Tveter 9Aleksander van der Spa 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik BakkeHans Erik Odegaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lillestrom vs Sandefjord: Số liệu thống kê
-
LillestromSandefjord
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
12Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
477Số đường chuyền452
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
9Đánh chặn8
-
-
18Ném biên20
-
-
13Thử thách8
-
-
37Long pass33
-
-
122Pha tấn công88
-
-
76Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation