Kết quả Lysekloster vs Brann 2, 22h59 ngày 21/05
Kết quả Lysekloster vs Brann 2
Đối đầu Lysekloster vs Brann 2
Phong độ Lysekloster gần đây
Phong độ Brann 2 gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/05/202422:59
-
Lysekloster 24Brann 2 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 3.75
0.72U 3.75
0.891
1.40X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.08O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lysekloster vs Brann 2
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 7
-
Lysekloster vs Brann 2: Diễn biến chính
-
3'0-1Jesper Nerhus Eikrem
-
19'0-2Lars Remmem
-
36'Johannes Eftevaag1-2
-
41'Lars Kilen2-2
-
49'Joachim Edvardsen2-2
-
56'Alexander Dang3-2
-
58'3-3David Tufekcic
-
60'3-3Emil Jaf
-
63'Alexander Dang4-3
-
90'Jonas Eide Vagen4-3
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lysekloster vs Brann 2: Số liệu thống kê
-
LyseklosterBrann 2
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
49Pha tấn công60
-
-
40Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation