Kết quả Gjovik Lyn vs Valerenga B, 21h00 ngày 05/05
Kết quả Gjovik Lyn vs Valerenga B
Đối đầu Gjovik Lyn vs Valerenga B
Phong độ Gjovik Lyn gần đây
Phong độ Valerenga B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202421:00
-
Gjovik Lyn 13Valerenga B 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.80O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.50X
4.502
4.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gjovik Lyn vs Valerenga B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 5
-
Gjovik Lyn vs Valerenga B: Diễn biến chính
-
16'0-0Onyebuchi Obasi
-
33'0-0Omar Drammeh
-
48'Karlsson J.1-0
-
63'1-0Ivar Winje Vidaurre
-
74'1-0Gabriel Oddvar Opsahl
-
82'1-0Jakob Granli
-
83'1-1Taha Usman
-
84'Tinius Skattum-Dahl1-1
-
86'Alexander Bjornhaug Remy2-1
-
90'Johan Helan3-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Gjovik Lyn vs Valerenga B: Số liệu thống kê
-
Gjovik LynValerenga B
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
55Pha tấn công80
-
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation