Kết quả Jerv vs Vard Haugesund, 18h00 ngày 29/09
Kết quả Jerv vs Vard Haugesund
Đối đầu Jerv vs Vard Haugesund
Phong độ Jerv gần đây
Phong độ Vard Haugesund gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202418:00
-
Jerv 15Vard Haugesund 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.90O 3.25
0.78U 3.25
0.981
1.36X
4.802
5.75Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jerv vs Vard Haugesund
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 23
-
Jerv vs Vard Haugesund: Diễn biến chính
-
44'0-0Eide A.
-
49'Lars Markmanrud0-0
-
51'0-0Erik Berland
-
52'0-1Torben Dvergsdal
-
59'Josias Furaha1-1
-
66'Nils Seufert2-1
-
71'2-1Apeland K.
-
73'2-2Eide A.
-
77'2-2Erik Berland
-
81'Iman Mafi3-2
-
84'Josias Furaha4-2
-
86'4-2Tobias Bjornebye
-
90'Peter Wilson5-2
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Jerv vs Vard Haugesund: Số liệu thống kê
-
JervVard Haugesund
-
5Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút23
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
87Pha tấn công69
-
-
57Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation