Kết quả Kjelsas vs Tromsdalen, 18h00 ngày 22/09
Kết quả Kjelsas vs Tromsdalen
Đối đầu Kjelsas vs Tromsdalen
Phong độ Kjelsas gần đây
Phong độ Tromsdalen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202418:00
-
Kjelsas 32Tromsdalen 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.80O 3
0.81U 3
0.951
2.10X
3.602
2.80Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kjelsas vs Tromsdalen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 22
-
Kjelsas vs Tromsdalen: Diễn biến chính
-
38'0-1Adrian Sandbukt
-
45'Ahmad Abbas0-1
-
51'0-2Elias Skogvoll
-
53'0-3Elias Skogvoll
-
56'0-4Adrian Sandbukt
-
59'0-4Adrian Pedersen
-
60'Sigurd Martinussen0-4
-
86'Jens Bonde Aslaksrud1-4
-
90'Jens Bonde Aslaksrud2-4
-
90'Eivind Willumsen2-4
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kjelsas vs Tromsdalen: Số liệu thống kê
-
KjelsasTromsdalen
-
11Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
105Pha tấn công80
-
-
76Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation