Kết quả Lysekloster vs Brattvag, 21h00 ngày 16/06
Kết quả Lysekloster vs Brattvag
Đối đầu Lysekloster vs Brattvag
Phong độ Lysekloster gần đây
Phong độ Brattvag gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202421:00
-
Brattvag 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.89O 3.25
0.81U 3.25
0.991
2.05X
3.752
2.70Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lysekloster vs Brattvag
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 11
-
Lysekloster vs Brattvag: Diễn biến chính
-
15'0-1Ulrik Syversen
-
32'0-2Ole Sundgot
-
49'Jacob Jacobsen Bolso1-2
-
74'1-2Oscar Solnordal
-
76'Marcel Wawrzynkiewicz2-2
-
79'Thorstein Horneland3-2
-
86'3-3Marcel Wawrzynkiewicz(OW)
-
90'Thorstein Horneland4-3
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lysekloster vs Brattvag: Số liệu thống kê
-
LyseklosterBrattvag
-
6Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
75Pha tấn công62
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation