Kết quả Stjordals Blink vs Valerenga B, 22h00 ngày 16/09
Kết quả Stjordals Blink vs Valerenga B
Đối đầu Stjordals Blink vs Valerenga B
Phong độ Stjordals Blink gần đây
Phong độ Valerenga B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.85+3
0.95O 4.25
0.83U 4.25
0.981
1.02X
15.002
36.00Hiệp 1-1.25
0.99+1.25
0.85O 0.5
0.08U 0.5
6.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stjordals Blink vs Valerenga B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 21
-
Stjordals Blink vs Valerenga B: Diễn biến chính
-
45'Jorgen Havig1-0
-
51'Jorgen Havig2-0
-
61'Jonas Sorensen Selnaes3-0
-
67'Jonas Sorensen Selnaes4-0
-
74'Adrian Solberg5-0
-
90'Robin Hermanstad6-0
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stjordals Blink vs Valerenga B: Số liệu thống kê
-
Stjordals BlinkValerenga B
-
9Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
23Tổng cú sút0
-
-
12Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài0
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
-
155Pha tấn công73
-
-
128Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 20 | 13 | 6 | 1 | 38 | 14 | 24 | 45 | T H T T H T |
2 | Tromsdalen | 21 | 14 | 3 | 4 | 60 | 37 | 23 | 45 | H T T T B T |
3 | Kjelsas | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 27 | 13 | 40 | B T B H H T |
4 | Stjordals Blink | 20 | 11 | 4 | 5 | 45 | 23 | 22 | 37 | T T B H T T |
5 | Ullensaker/Kisa IL | 21 | 11 | 4 | 6 | 44 | 32 | 12 | 37 | T T T B T B |
6 | Eidsvold Turn | 21 | 11 | 4 | 6 | 43 | 40 | 3 | 37 | T T T T T B |
7 | Grorud | 21 | 9 | 7 | 5 | 60 | 40 | 20 | 34 | H B H H T T |
8 | Strommen | 21 | 10 | 4 | 7 | 37 | 32 | 5 | 34 | H B T H T B |
9 | Follo | 21 | 8 | 3 | 10 | 36 | 45 | -9 | 27 | B T H T H B |
10 | Strindheim IL | 21 | 8 | 1 | 12 | 37 | 38 | -1 | 25 | B B H B B T |
11 | Alta | 21 | 6 | 6 | 9 | 42 | 43 | -1 | 24 | H T B B B H |
12 | Junkeren | 21 | 5 | 2 | 14 | 34 | 55 | -21 | 17 | H B B T T B |
13 | Valerenga B | 21 | 2 | 0 | 19 | 25 | 73 | -48 | 6 | T B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 21 | 1 | 2 | 18 | 9 | 51 | -42 | 5 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation