Kết quả Strindheim IL vs Tromsdalen, 22h00 ngày 16/05
Kết quả Strindheim IL vs Tromsdalen
Đối đầu Strindheim IL vs Tromsdalen
Phong độ Strindheim IL gần đây
Phong độ Tromsdalen gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202422:00
-
Strindheim IL 24Tromsdalen 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
0.98O 3.25
0.98U 3.25
0.821
2.50X
3.802
2.15Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strindheim IL vs Tromsdalen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 7
-
Strindheim IL vs Tromsdalen: Diễn biến chính
-
22'0-1Sondre Laugsand
-
44'0-1Sondre Laugsand
-
52'Anders Nytoft1-1
-
57'Johann Hoseth Kosberg2-1
-
72'Fredrik Lund2-1
-
81'2-1Asgeir Eliassen
-
83'Johann Hoseth Kosberg3-1
-
85'Vegard Donnem3-1
-
89'Johann Hoseth Kosberg4-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Strindheim IL vs Tromsdalen: Số liệu thống kê
-
Strindheim ILTromsdalen
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài7
-
-
110Pha tấn công150
-
-
41Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation