Kết quả Tromsdalen vs Gjovik Lyn, 18h30 ngày 11/05
Kết quả Tromsdalen vs Gjovik Lyn
Đối đầu Tromsdalen vs Gjovik Lyn
Phong độ Tromsdalen gần đây
Phong độ Gjovik Lyn gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202418:30
-
Tromsdalen 34Gjovik Lyn 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.89+2.25
0.95O 3.75
0.88U 3.75
0.941
1.33X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.03O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tromsdalen vs Gjovik Lyn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 6
-
Tromsdalen vs Gjovik Lyn: Diễn biến chính
-
4'Elias Skogvoll1-0
-
21'1-0Alexander Bjornhaug Remy
-
29'Asgeir Eliassen1-0
-
49'1-0Johan Karlsson
-
58'Elias Skogvoll1-0
-
67'1-0Alexander Bjornhaug Remy
-
74'Iver Koht Selnes1-0
-
84'Elias Egerton2-0
-
88'Didrik Hafstad3-0
-
90'Elias Egerton4-0
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Tromsdalen vs Gjovik Lyn: Số liệu thống kê
-
TromsdalenGjovik Lyn
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
81Pha tấn công42
-
-
59Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation