Kết quả Vard Haugesund vs Flekkeroy IL, 18h00 ngày 29/06
Kết quả Vard Haugesund vs Flekkeroy IL
Đối đầu Vard Haugesund vs Flekkeroy IL
Phong độ Vard Haugesund gần đây
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.99O 2.5
0.40U 2.5
1.701
1.73X
4.202
3.40Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vard Haugesund vs Flekkeroy IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 13
-
Vard Haugesund vs Flekkeroy IL: Diễn biến chính
-
18'Benjamin Sundo(OW)1-0
-
37'Dion Osdautaj2-0
-
49'2-0Simon Valand
-
90'2-0Peder Dovland
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Vard Haugesund vs Flekkeroy IL: Số liệu thống kê
-
Vard HaugesundFlekkeroy IL
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
110Pha tấn công83
-
-
60Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation