Kết quả Vard Haugesund vs Notodden FK, 19h00 ngày 04/05
Kết quả Vard Haugesund vs Notodden FK
Đối đầu Vard Haugesund vs Notodden FK
Phong độ Vard Haugesund gần đây
Phong độ Notodden FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202419:00
-
Vard Haugesund 33Notodden FK 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.44X
4.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vard Haugesund vs Notodden FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 5
-
Vard Haugesund vs Notodden FK: Diễn biến chính
-
15'0-0Sander Bratvold
-
19'Alexander Soderlund0-0
-
26'0-1Sander Bratvold
-
38'0-1Paul Endre Ullenes
-
52'0-1Melvin Frithzell
-
54'Torben Dvergsdal1-1
-
55'1-1Shahram Jabari
-
67'Torben Dvergsdal2-1
-
70'Joachim Olufsen2-1
-
75'Tobias Bjornebye2-1
-
89'Alexander Soderlund3-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Vard Haugesund vs Notodden FK: Số liệu thống kê
-
Vard HaugesundNotodden FK
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
90Pha tấn công93
-
-
95Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation