Kết quả Aalesund FK vs Sandnes Ulf, 00h00 ngày 17/09
Kết quả Aalesund FK vs Sandnes Ulf
Đối đầu Aalesund FK vs Sandnes Ulf
Phong độ Aalesund FK gần đây
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/09/202400:00
-
Sandnes Ulf 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 3.25
1.01U 3.25
0.851
1.40X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.86O 1.25
0.81U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aalesund FK vs Sandnes Ulf
-
Sân vận động: Color Line Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 22
-
Aalesund FK vs Sandnes Ulf: Diễn biến chính
-
28'Vinko Medimorec
Stian Aarones Holte0-0 -
33'0-0Alwande Roaldsoy
-
46'Sander Kilen
Claudio Braga0-0 -
47'Sander Kilen0-0
-
48'Sander Kilen1-0
-
48'1-0Espen Berger
-
49'1-0Mor Mbaye
-
55'1-0Vuk Latinovich
-
56'Vinko Medimorec (Assist:Thomas Grogaard)2-0
-
60'2-0Matias Belli Moldskred
Olav Oby -
60'2-0VAJEBAH SAKOR
Riki Alba -
62'David Snaer Johannsson
Marcus Rafferty2-0 -
71'2-0Endre Osenbroch
Artan Memedov -
81'2-0Gullbrandur Oregaard
Espen Berger -
90'Eivind Strømsheim Kolve
Ngongo P2-0
-
Aalesund FK vs Sandnes Ulf: Đội hình chính và dự bị
-
Aalesund FK3-5-226Tor Erik Larsen44Samuel Rogers2Mads Nielsen33Stian Aarones Holte5Thomas Grogaard66Janus Seehusen6Hakon Hammer22Marcus Rafferty7Kristoffer Nesso10Claudio Braga19Ngongo P19Daniel Braut26Artan Memedov9Riki Alba21Haris Brkic18Olav Oby29Alwande Roaldsoy4Mads Thorsoe Bager24Eirik Asante Gayi3Espen Berger32Vuk Latinovich30Mor Mbaye
- Đội hình dự bị
-
13Andreas Gülstorff11David Snaer Johannsson15Sander Kilen25John Kitolano28Eivind Strømsheim Kolve3Vinko Medimorec8Henrik Melland18Martin Ramsland17Noah SolskjaerTord Flolid 13Isak Hjorteseth 31Herman Kleppa 2Matias Belli Moldskred 8Gullbrandur Oregaard 5Endre Osenbroch 25VAJEBAH SAKOR 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian JohnsenBjarne Berntsen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Aalesund FK vs Sandnes Ulf: Số liệu thống kê
-
Aalesund FKSandnes Ulf
-
12Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
13Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Cứu thua11
-
-
89Pha tấn công91
-
-
54Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation