Kết quả Lyn Oslo vs Aalesund FK, 00h00 ngày 02/09
Kết quả Lyn Oslo vs Aalesund FK
Đối đầu Lyn Oslo vs Aalesund FK
Phong độ Lyn Oslo gần đây
Phong độ Aalesund FK gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202400:00
-
Lyn Oslo0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.83X
3.702
3.40Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 1.25
0.87U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyn Oslo vs Aalesund FK
-
Sân vận động: Ullevaal Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 21
-
Lyn Oslo vs Aalesund FK: Diễn biến chính
-
67'0-0Sander Kilen
Martin Ramsland -
67'Salim Laghzaoui
Even Bydal0-0 -
73'0-0Thomas Grogaard
John Kitolano -
78'Adrian Berntsen
Henrik Kristiansen0-0 -
78'Andreas Hellum
Jacob Hanstad0-0 -
86'0-0Noah Solskjaer
Claudio Braga
-
Lyn Oslo vs Aalesund FK: Đội hình chính và dự bị
-
Lyn Oslo4-3-31Alexander Pedersen18Herman Solberg Nilsen4William sell6Daniel Schneider3Jorgen Vedal Sjol7Henrik Kristiansen5Even Bydal21Julius Skaug20Jacob Hanstad10Mathias Johansen9Anders Bjorntvedt Olsen11David Snaer Johannsson18Martin Ramsland10Claudio Braga7Kristoffer Nesso66Janus Seehusen6Hakon Hammer25John Kitolano3Vinko Medimorec2Mads Nielsen44Samuel Rogers26Tor Erik Larsen
- Đội hình dự bị
-
16Adrian Berntsen11Andreas Hellum77Brage Hylen25Malvin Ingebrigtsen23Salim Laghzaoui13Marius Devor Lunde22Havard Meinseth19Tobias Myhre2Jonas SkulstadThomas Grogaard 5Simen Vatne Haram 14Sander Kilen 15Eivind Strømsheim Kolve 28Bjorn Martin Kristensen 29Henrik Melland 8Sondre Midthjell 24Marcus Rafferty 22Noah Solskjaer 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian Johnsen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lyn Oslo vs Aalesund FK: Số liệu thống kê
-
Lyn OsloAalesund FK
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
5Cứu thua4
-
-
93Pha tấn công73
-
-
48Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation