Kết quả Moss vs Stabaek, 21h00 ngày 11/05
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202421:00
-
Moss 33Stabaek 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.00O 2.75
0.89U 2.75
0.951
2.90X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moss vs Stabaek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 7
-
Moss vs Stabaek: Diễn biến chính
-
37'Saadiq Faisal Elmi0-0
-
43'0-1Bassekou Diabate (Assist:Fillip Riise)
-
45'0-1Alexander Andresen
-
45'Aksel Baran Potur0-1
-
45'Kristian Strande0-1
-
49'0-2Oscar Spiten-Nysaeter (Assist:Alexander Andresen)
-
51'0-3Sebastian Olderheim
-
73'Eythor Bjorgolfsson (Assist:Ian Hoffmann)1-3
-
77'Ian Hoffmann (Assist:Oliver Kjeilen Stavdal)2-3
-
82'Eythor Bjorgolfsson (Assist:Marius Andresen)3-3
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Moss vs Stabaek: Số liệu thống kê
-
MossStabaek
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
2Cứu thua4
-
-
90Pha tấn công76
-
-
41Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 25 | 17 | 5 | 3 | 68 | 27 | 41 | 56 | T T T H T H |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 45 | 4 | 41 | B T B B T T |
5 | Raufoss | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 39 | T T T T H T |
6 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
7 | Lyn Oslo | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 36 | H B H T T B |
8 | Stabaek | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | H B B B B T |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B T H B B H |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 43 | -12 | 25 | T B H B B T |
16 | Sandnes Ulf | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 65 | -43 | 16 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation