Kết quả Raufoss vs Sandnes Ulf, 00h00 ngày 03/10
Kết quả Raufoss vs Sandnes Ulf
Đối đầu Raufoss vs Sandnes Ulf
Phong độ Raufoss gần đây
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202400:00
-
Raufoss 11Sandnes Ulf 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.79O 3
0.90U 3
0.961
1.60X
4.332
4.75Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raufoss vs Sandnes Ulf
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 26
-
Raufoss vs Sandnes Ulf: Diễn biến chính
-
18'Jakob Nyland Orsal0-0
-
30'Jan Inge Lynum (Assist:Sander Nordbo)1-0
-
43'1-1Tommy Hoiland (Assist:Andreas Rosendal Nyhagen)
-
49'1-1VAJEBAH SAKOR
-
69'1-1Jonas Brune Aune
Artan Memedov -
76'1-1Isak Hjorteseth
VAJEBAH SAKOR -
76'Magnus Fagernes
Erlend Hustad1-1 -
76'1-1Matias Belli Moldskred
Alwande Roaldsoy -
76'Adrian Aleksander Hansen
Jan Inge Lynum1-1 -
81'1-1Noah Umbach Bertelsen
Andreas Rosendal Nyhagen
-
Raufoss vs Sandnes Ulf: Đội hình chính và dự bị
-
Raufoss3-4-31Ole Kristian Lauvli26Adnan Hadzic14Jamal Deen Haruna15Kristoffer Hay16Jakob Nyland Orsal17Sander Nordbo18Kodjo Somesi22Victor Fors4Jan Inge Lynum9Erlend Hustad8Ryan Lee Nelson26Artan Memedov19Daniel Braut10Tommy Hoiland5Gullbrandur Oregaard22VAJEBAH SAKOR29Alwande Roaldsoy2Herman Kleppa32Vuk Latinovich3Espen Berger17Andreas Rosendal Nyhagen30Mor Mbaye
- Đội hình dự bị
-
21Yaw Agyeman77Marius Almic20James Ampofo19Magnus Fagernes23El Shaddai Furaha2Adrian Aleksander Hansen3Adan Abadala Hussein28Petter Eichler Jensen27Oskar SangnesJonas Brune Aune 20Noah Umbach Bertelsen 28Tord Flolid 13Isak Hjorteseth 31Jarmund Oyen Kvernstuen 11Matias Belli Moldskred 8Endre Osenbroch 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorgen WalemarkBjarne Berntsen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Raufoss vs Sandnes Ulf: Số liệu thống kê
-
RaufossSandnes Ulf
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
7Cứu thua4
-
-
112Pha tấn công63
-
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 32 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation