Kết quả Sandnes Ulf vs Moss, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Sandnes Ulf vs Moss
Đối đầu Sandnes Ulf vs Moss
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Moss gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202421:00
-
Sandnes Ulf 53Moss 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 2.75
0.90U 2.75
0.961
2.60X
3.502
2.30Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 1.25
1.09U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandnes Ulf vs Moss
-
Sân vận động: Sandnes Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 6
-
Sandnes Ulf vs Moss: Diễn biến chính
-
25'Tommy Hoiland (Assist:Jarmund Oyen Kvernstuen)1-0
-
48'1-1Sebastian Pedersen (Assist:Aksel Baran Potur)
-
63'Tommy Hoiland2-1
-
66'Haris Brkic2-1
-
70'Jarmund Oyen Kvernstuen2-1
-
71'Daniel Braut (Assist:Tommy Hoiland)3-1
-
73'3-2Sebastian Pedersen (Assist:Bo Asulv Hegland)
-
75'3-2Ian Hoffmann
-
78'Markus Myre Aanesland3-2
-
79'3-3Bo Asulv Hegland
-
80'Andreas Rosendal Nyhagen3-3
-
82'Tommy Hoiland3-3
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandnes Ulf vs Moss: Số liệu thống kê
-
Sandnes UlfMoss
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
4Cứu thua3
-
-
81Pha tấn công87
-
-
32Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 26 | 18 | 5 | 3 | 72 | 29 | 43 | 59 | T T H T H T |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 25 | 12 | 5 | 8 | 50 | 47 | 3 | 41 | T B B T T B |
5 | Raufoss | 26 | 11 | 7 | 8 | 31 | 29 | 2 | 40 | T T T H T H |
6 | Lyn Oslo | 25 | 10 | 9 | 6 | 50 | 34 | 16 | 39 | B H T T B T |
7 | Stabaek | 26 | 11 | 6 | 9 | 52 | 49 | 3 | 39 | B B B B T T |
8 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 26 | 5 | 11 | 10 | 37 | 39 | -2 | 26 | T H B B H B |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 26 | 6 | 7 | 13 | 33 | 47 | -14 | 25 | B H B B T B |
16 | Sandnes Ulf | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 66 | -43 | 17 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation