Kết quả Valerenga vs Bryne, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Valerenga vs Bryne
Đối đầu Valerenga vs Bryne
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Bryne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202421:00
-
Valerenga 31Bryne 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.93O 2.75
0.98U 2.75
0.861
1.80X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 1
0.74U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valerenga vs Bryne
-
Sân vận động: Ullevaal Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 6
-
Valerenga vs Bryne: Diễn biến chính
-
56'Ola Kamara1-0
-
66'Ambina Fidel1-0
-
90'Aaron Kiil Olsen1-0
-
90'Martin Kreuzriegler1-0
-
90'1-0Alfred Scriven
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Valerenga vs Bryne: Số liệu thống kê
-
ValerengaBryne
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
6Cứu thua7
-
-
74Pha tấn công75
-
-
36Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 14 | 8 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 27 | T T T T H T |
2 | Egersunds IK | 14 | 7 | 5 | 2 | 34 | 25 | 9 | 26 | T B T H H T |
3 | Moss | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 23 | 2 | 26 | T T T B T T |
4 | Kongsvinger | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T T H B B |
5 | Bryne | 14 | 8 | 0 | 6 | 19 | 15 | 4 | 24 | T T B T B T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | H B B H T T |
7 | Stabaek | 13 | 6 | 4 | 3 | 32 | 25 | 7 | 22 | B B T T B T |
8 | Lyn Oslo | 14 | 4 | 6 | 4 | 26 | 20 | 6 | 18 | T B H T B B |
9 | Raufoss | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T T B T |
10 | Ranheim IL | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 17 | T B B H T T |
11 | Levanger FK | 13 | 3 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 15 | H H B H T B |
12 | Mjondalen IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 29 | -6 | 14 | B H H B T B |
13 | Asane Fotball | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B B T B |
14 | Start Kristiansand | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T H B T B |
15 | Aalesund FK | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation