Kết quả Valerenga vs Raufoss, 19h30 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 18

  • Valerenga vs Raufoss: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Kodjo Somesi
  • 23'
    Henrik Rorvik Bjordal (Assist:Carl Lange) goal 
    1-0
  • 26'
    Aaron Kiil Olsen
    1-0
  • 49'
    Muamer Brajanac goal 
    2-0
  • 53'
    2-0
     El Shaddai Furaha
     Oliver Rotihaug
  • 53'
    2-0
     Sander Nordbo
     Kodjo Somesi
  • 63'
    Simen Juklerod  
    Christian Dahle Borchgrevink  
    2-0
  • 63'
    Ola Kamara  
    Muamer Brajanac  
    2-0
  • 71'
    2-0
     Jan Inge Lynum
     Adnan Hadzic
  • 78'
    Magnus Riisnaes  
    Petter Strand  
    2-0
  • 78'
    Filip Erik Thorvaldsen  
    Jones El-Abdellaoui  
    2-0
  • 80'
    2-0
    Erlend Hustad
  • 83'
    2-0
    Adrian Aleksander Hansen
  • 86'
    2-0
     James Ampofo
     Erlend Hustad
  • 86'
    2-0
     Yaw Agyeman
     Victor Fors
  • 90'
    Mees Rijks
    2-0
  • 90'
    Mees Rijks  
    Carl Lange  
    2-0
  • 90'
    Mees Rijks (Assist:Simen Juklerod) goal 
    3-0
  • Valerenga vs Raufoss: Đội hình chính và dự bị

  • Valerenga4-3-3
    21
    Magnus Smelhus Sjoeng
    6
    Vegar Eggen Hedenstad
    55
    Sebastian Jarl
    4
    Aaron Kiil Olsen
    2
    Christian Dahle Borchgrevink
    17
    Carl Lange
    29
    Fidel Brice Ambina
    8
    Henrik Rorvik Bjordal
    24
    Petter Strand
    80
    Muamer Brajanac
    25
    Jones El-Abdellaoui
    8
    Ryan Lee Nelson
    9
    Erlend Hustad
    5
    Oliver Rotihaug
    22
    Victor Fors
    18
    Kodjo Somesi
    26
    Adnan Hadzic
    16
    Jakob Nyland Orsal
    2
    Adrian Aleksander Hansen
    77
    Marius Almic
    14
    Jamal Deen Haruna
    1
    Ole Kristian Lauvli
    Raufoss3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Nathan Idumba Fasika
    18Simen Juklerod
    19Ola Kamara
    3Aleksander Hammer Kjelsen
    7Magnus Riisnaes
    9Mees Rijks
    22Stian Thorstensen
    1Jacob Storevik
    26Filip Erik Thorvaldsen
    Yaw Agyeman 21
    James Ampofo 20
    Eduards Emsis 6
    Magnus Fagernes 19
    El Shaddai Furaha 23
    Petter Eichler Jensen 28
    Jan Inge Lynum 4
    Sander Nordbo 17
    Andreas Osterud 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Geir Bakke
    Jorgen Walemark
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Valerenga vs Raufoss: Số liệu thống kê

  • Valerenga
    Raufoss
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 26 18 5 3 72 29 43 59 T T H T H T
2 Bryne 25 15 4 6 42 24 18 49 T T H H T T
3 Moss 25 13 3 9 42 35 7 42 B T H B T B
4 Egersunds IK 25 12 5 8 50 47 3 41 T B B T T B
5 Raufoss 26 11 7 8 31 29 2 40 T T T H T H
6 Lyn Oslo 25 10 9 6 50 34 16 39 B H T T B T
7 Stabaek 26 11 6 9 52 49 3 39 B B B B T T
8 Kongsvinger 25 9 10 6 40 44 -4 37 T B H B T H
9 Ranheim IL 25 8 8 9 38 37 1 32 T B T T H H
10 Sogndal 25 8 6 11 33 34 -1 30 B B B B B B
11 Start Kristiansand 25 8 6 11 39 47 -8 30 B T H T T T
12 Asane Fotball 25 7 6 12 36 45 -9 27 H T B T B B
13 Levanger FK 26 5 11 10 37 39 -2 26 T H B B H B
14 Aalesund FK 25 7 4 14 32 44 -12 25 B H T T B B
15 Mjondalen IF 26 6 7 13 33 47 -14 25 B H B B T B
16 Sandnes Ulf 26 4 5 17 23 66 -43 17 B B T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation