Đối đầu Aalesund FK vs Bryne, 00h00 ngày 27/8
Kết quả Aalesund FK vs Bryne
Đối đầu Aalesund FK vs Bryne
Phong độ Aalesund FK gần đây
Phong độ Bryne gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Aalesund FK vs Bryne
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Bryne trước đây
-
23/05/2024Bryne2 - 0Aalesund FK1 - 0L
-
11/09/2021Bryne2 - 3Aalesund FK1 - 1W
-
15/05/2021Aalesund FK2 - 1Bryne1 - 1W
-
15/10/2006Aalesund FK0 - 2Bryne0 - 1L
-
02/07/2006Bryne2 - 1Aalesund FK2 - 1L
-
03/10/2004Bryne1 - 4Aalesund FK0 - 0W
-
12/06/2004Aalesund FK1 - 0Bryne0 - 0W
-
06/03/2024Bryne1 - 1Aalesund FK0 - 1D
-
01/11/2003Aalesund FK2 - 0Bryne0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aalesund FK vs Bryne
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Bryne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Bryne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 7 | 4 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Bryne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalesund FK (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Aalesund FK (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalesund FK và Bryne trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 20 | 14 | 3 | 3 | 54 | 23 | 31 | 45 | T T T T T T |
2 | Bryne | 19 | 11 | 2 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T T H T T H |
3 | Moss | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 27 | 6 | 35 | T T T B B T |
4 | Stabaek | 19 | 9 | 5 | 5 | 43 | 37 | 6 | 32 | H B T B T T |
5 | Egersunds IK | 19 | 9 | 5 | 5 | 41 | 37 | 4 | 32 | T B T B T B |
6 | Sogndal | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 23 | 7 | 30 | B T T H B B |
7 | Lyn Oslo | 20 | 7 | 8 | 5 | 43 | 30 | 13 | 29 | T T T H H B |
8 | Kongsvinger | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 34 | -1 | 29 | B B H H H H |
9 | Ranheim IL | 20 | 6 | 6 | 8 | 31 | 32 | -1 | 24 | T B H B B T |
10 | Raufoss | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 23 | -5 | 23 | H B H B B T |
11 | Levanger FK | 19 | 4 | 9 | 6 | 31 | 28 | 3 | 21 | T H B H H B |
12 | Asane Fotball | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 20 | B B H T B T |
13 | Mjondalen IF | 19 | 4 | 6 | 9 | 26 | 34 | -8 | 18 | B B B B H T |
14 | Aalesund FK | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 18 | B B T T T B |
15 | Start Kristiansand | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B B T B H |
16 | Sandnes Ulf | 19 | 3 | 4 | 12 | 20 | 50 | -30 | 13 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: