Đối đầu Kongsvinger vs Aalesund FK, 20h00 ngày 21/9
Kết quả Kongsvinger vs Aalesund FK
Đối đầu Kongsvinger vs Aalesund FK
Phong độ Kongsvinger gần đây
Phong độ Aalesund FK gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Kongsvinger vs Aalesund FK
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Aalesund FK trước đây
-
09/06/2024Aalesund FK4 - 4Kongsvinger3 - 1D
-
14/09/2019Kongsvinger1 - 1Aalesund FK0 - 0D
-
06/04/2019Aalesund FK1 - 0Kongsvinger1 - 0L
-
16/09/2018Aalesund FK2 - 1Kongsvinger0 - 1L
-
28/04/2018Kongsvinger1 - 3Aalesund FK0 - 1L
-
29/10/2006Aalesund FK3 - 3Kongsvinger3 - 0D
-
27/02/2012Aalesund FK3 - 2Kongsvinger1 - 1L
-
29/06/2010Aalesund FK3 - 3Kongsvinger0 - 1D
-
19/09/2010Aalesund FK2 - 0Kongsvinger1 - 0L
-
05/04/2010Kongsvinger1 - 2Aalesund FK1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kongsvinger vs Aalesund FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Aalesund FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Aalesund FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 6 | 0 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Aalesund FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kongsvinger (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Kongsvinger (sân khách) | 7 | 0 | 3 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kongsvinger thắng
Bại: là số trận Kongsvinger thua
Thắng: là số trận Kongsvinger thắng
Bại: là số trận Kongsvinger thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kongsvinger và Aalesund FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 22 | 16 | 3 | 3 | 61 | 23 | 38 | 51 | T T T T T T |
2 | Bryne | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 21 | 14 | 42 | T T H T T H |
3 | Moss | 22 | 12 | 3 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | B B T B T H |
4 | Egersunds IK | 22 | 10 | 5 | 7 | 45 | 43 | 2 | 35 | B T B T B B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 43 | 2 | 33 | B T T H B B |
7 | Kongsvinger | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 36 | -1 | 33 | H H H T B H |
8 | Raufoss | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32 | B B T T T T |
9 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
10 | Ranheim IL | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 27 | H B B T B T |
11 | Levanger FK | 22 | 5 | 10 | 7 | 34 | 32 | 2 | 25 | H H B B T H |
12 | Asane Fotball | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 40 | -11 | 24 | T B T H T B |
13 | Mjondalen IF | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 22 | B H T T B H |
14 | Aalesund FK | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B H T |
15 | Start Kristiansand | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 44 | -15 | 21 | T B H B T H |
16 | Sandnes Ulf | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 55 | -35 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: