Đối đầu Aalesund FK vs Ranheim IL, 22h00 ngày 23/6
Kết quả Aalesund FK vs Ranheim IL
Đối đầu Aalesund FK vs Ranheim IL
Phong độ Aalesund FK gần đây
Phong độ Ranheim IL gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Aalesund FK vs Ranheim IL
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Ranheim IL trước đây
-
21/10/2021Ranheim IL3 - 3Aalesund FK1 - 0D
-
18/08/2021Aalesund FK1 - 1Ranheim IL0 - 1D
-
22/09/2021Ranheim IL1 - 1Aalesund FK1 - 0D
-
29/05/2013Ranheim IL2 - 2Aalesund FK2 - 1D
-
07/06/2006Aalesund FK8 - 1Ranheim IL4 - 0W
-
11/03/2020Aalesund FK1 - 3Ranheim IL0 - 3L
-
07/02/2015Aalesund FK1 - 3Ranheim IL1 - 0L
-
16/03/2014Aalesund FK2 - 1Ranheim IL0 - 1W
-
25/06/2010Aalesund FK4 - 1Ranheim IL1 - 0W
-
19/02/2010Aalesund FK3 - 1Ranheim IL1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Aalesund FK vs Ranheim IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Ranheim IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Ranheim IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Ranheim IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalesund FK (sân nhà) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Aalesund FK (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalesund FK và Ranheim IL trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kongsvinger | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 24 | 2 | 25 | T T T T H B |
2 | Valerenga | 13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 18 | 10 | 24 | B T T T T H |
3 | Egersunds IK | 13 | 6 | 5 | 2 | 31 | 25 | 6 | 23 | H T B T H H |
4 | Moss | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 22 | -1 | 23 | T T T T B T |
5 | Bryne | 13 | 7 | 0 | 6 | 14 | 12 | 2 | 21 | B T T B T B |
6 | Sogndal | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 20 | T H B B H T |
7 | Stabaek | 12 | 5 | 4 | 3 | 31 | 25 | 6 | 19 | H B B T T B |
8 | Lyn Oslo | 13 | 4 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 18 | H T B H T B |
9 | Levanger FK | 12 | 3 | 6 | 3 | 22 | 17 | 5 | 15 | B H H B H T |
10 | Raufoss | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | H B H T T B |
11 | Ranheim IL | 13 | 3 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 14 | H T B B H T |
12 | Mjondalen IF | 13 | 3 | 5 | 5 | 23 | 26 | -3 | 14 | B B H H B T |
13 | Asane Fotball | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 21 | -4 | 13 | B B T B B T |
14 | Start Kristiansand | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 26 | -9 | 13 | T B T H B T |
15 | Sandnes Ulf | 12 | 2 | 3 | 7 | 17 | 30 | -13 | 9 | B T B B B B |
16 | Aalesund FK | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 9 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: