Đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Ranheim IL vs Aalesund FK
Đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Aalesund FK gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Ranheim IL vs Aalesund FK
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK trước đây
-
23/06/2024Aalesund FK1 - 2Ranheim IL1 - 1W
-
21/10/2021Ranheim IL3 - 3Aalesund FK1 - 0D
-
18/08/2021Aalesund FK1 - 1Ranheim IL0 - 1D
-
22/09/2021Ranheim IL1 - 1Aalesund FK1 - 0D
-
29/05/2013Ranheim IL2 - 2Aalesund FK2 - 1D
-
11/03/2020Aalesund FK1 - 3Ranheim IL0 - 3W
-
07/02/2015Aalesund FK1 - 3Ranheim IL1 - 0W
-
16/03/2014Aalesund FK2 - 1Ranheim IL0 - 1L
-
25/06/2010Aalesund FK4 - 1Ranheim IL1 - 0L
-
19/02/2010Aalesund FK3 - 1Ranheim IL1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ranheim IL (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ranheim IL và Aalesund FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 27 | 19 | 5 | 3 | 76 | 29 | 47 | 62 | T H T H T T |
2 | Bryne | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 26 | 18 | 52 | H H T T B T |
3 | Moss | 27 | 14 | 4 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B T B H T |
4 | Lyn Oslo | 27 | 11 | 10 | 6 | 52 | 35 | 17 | 43 | T T B T H T |
5 | Stabaek | 27 | 12 | 6 | 9 | 55 | 50 | 5 | 42 | B B B T T T |
6 | Egersunds IK | 27 | 12 | 5 | 10 | 50 | 52 | -2 | 41 | B T T B B B |
7 | Raufoss | 27 | 11 | 7 | 9 | 31 | 30 | 1 | 40 | T T H T H B |
8 | Kongsvinger | 27 | 10 | 10 | 7 | 42 | 47 | -5 | 40 | H B T H T B |
9 | Ranheim IL | 27 | 9 | 9 | 9 | 41 | 39 | 2 | 36 | T T H H H T |
10 | Start Kristiansand | 27 | 9 | 6 | 12 | 42 | 51 | -9 | 33 | H T T T T B |
11 | Sogndal | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 | 31 | B B B B B H |
12 | Aalesund FK | 27 | 9 | 4 | 14 | 36 | 45 | -9 | 31 | T T B B T T |
13 | Asane Fotball | 27 | 7 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 28 | B T B B H B |
14 | Levanger FK | 27 | 5 | 11 | 11 | 38 | 44 | -6 | 26 | H B B H B B |
15 | Mjondalen IF | 27 | 6 | 8 | 13 | 33 | 47 | -14 | 26 | H B B T B H |
16 | Sandnes Ulf | 27 | 4 | 5 | 18 | 23 | 67 | -44 | 17 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: