Đối đầu Valerenga Nữ vs Arna Bjornar Nữ, 21h45 ngày 17/8
Kết quả Valerenga Nữ vs Arna Bjornar Nữ
Đối đầu Valerenga Nữ vs Arna Bjornar Nữ
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: Valerenga Nữ vs Arna Bjornar Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs Arna Bjornar Nữ trước đây
-
20/05/2024Arna Bjornar (W)1 - 3Valerenga (W)0 - 1W
-
05/10/2023Valerenga (W)4 - 2Arna Bjornar (W)2 - 1W
-
18/06/2023Arna Bjornar (W)1 - 4Valerenga (W)0 - 2W
-
25/03/2023Valerenga (W)5 - 0Arna Bjornar (W)2 - 0W
-
22/05/2022Valerenga (W)9 - 1Arna Bjornar (W)5 - 0W
-
18/04/2022Arna Bjornar (W)0 - 3Valerenga (W)0 - 0W
-
17/10/2021Arna Bjornar (W)0 - 8Valerenga (W)0 - 2W
-
23/06/2021Valerenga (W)2 - 0Arna Bjornar (W)0 - 0W
-
06/12/2020Valerenga (W)4 - 0Arna Bjornar (W)2 - 0W
-
01/08/2020Arna Bjornar (W)0 - 3Valerenga (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga Nữ vs Arna Bjornar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs Arna Bjornar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs Arna Bjornar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs Arna Bjornar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Valerenga Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga Nữ thắng
Bại: là số trận Valerenga Nữ thua
Thắng: là số trận Valerenga Nữ thắng
Bại: là số trận Valerenga Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga Nữ và Arna Bjornar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 13 | 33 | 45 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 27 | 17 | 10 | 34 | T B B H T B |
3 | SK Brann (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 40 | 17 | 23 | 31 | T B T T B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 25 | 16 | 9 | 28 | T B T T H T |
5 | Roa (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 18 | 21 | -3 | 22 | B T T T B B |
6 | Stabaek (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | T B H B H B |
7 | Lyn (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 18 | B T H T B B |
8 | Kolbotn (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 15 | T B T B H T |
9 | Aasane (W) | 15 | 0 | 5 | 10 | 10 | 27 | -17 | 5 | B H B B H B |
10 | Arna Bjornar (W) | 15 | 0 | 3 | 12 | 7 | 42 | -35 | 3 | B H B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: