Đối đầu Asane Fotball vs Mjondalen IF, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Asane Fotball vs Mjondalen IF
Đối đầu Asane Fotball vs Mjondalen IF
Phong độ Asane Fotball gần đây
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Asane Fotball vs Mjondalen IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Mjondalen IF trước đây
-
16/05/2024Mjondalen IF2 - 1Asane Fotball2 - 1L
-
09/08/2023Asane Fotball3 - 2Mjondalen IF1 - 1W
-
10/04/2023Mjondalen IF0 - 0Asane Fotball0 - 0D
-
22/08/2022Asane Fotball3 - 1Mjondalen IF1 - 1W
-
11/07/2022Mjondalen IF1 - 1Asane Fotball1 - 0D
-
22/08/2018Mjondalen IF1 - 1Asane Fotball0 - 1D
-
03/06/2018Asane Fotball0 - 2Mjondalen IF0 - 1L
-
24/09/2017Mjondalen IF3 - 0Asane Fotball2 - 0L
-
07/05/2017Asane Fotball2 - 2Mjondalen IF1 - 1D
-
25/02/2022Asane Fotball2 - 1Mjondalen IF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Asane Fotball vs Mjondalen IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Mjondalen IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Mjondalen IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 9 | 2 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Mjondalen IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asane Fotball (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Asane Fotball (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asane Fotball và Mjondalen IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 22 | 16 | 3 | 3 | 61 | 23 | 38 | 51 | T T T T T T |
2 | Bryne | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 21 | 14 | 42 | T T H T T H |
3 | Moss | 22 | 12 | 3 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | B B T B T H |
4 | Egersunds IK | 22 | 10 | 5 | 7 | 45 | 43 | 2 | 35 | B T B T B B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 43 | 2 | 33 | B T T H B B |
7 | Kongsvinger | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 36 | -1 | 33 | H H H T B H |
8 | Raufoss | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32 | B B T T T T |
9 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
10 | Ranheim IL | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 27 | H B B T B T |
11 | Levanger FK | 22 | 5 | 10 | 7 | 34 | 32 | 2 | 25 | H H B B T H |
12 | Asane Fotball | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 40 | -11 | 24 | T B T H T B |
13 | Mjondalen IF | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 22 | B H T T B H |
14 | Aalesund FK | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B H T |
15 | Start Kristiansand | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 44 | -15 | 21 | T B H B T H |
16 | Sandnes Ulf | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 55 | -35 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: