Đối đầu Fredrikstad vs Brann, 19h30 ngày 18/8
Kết quả Fredrikstad vs Brann
Đối đầu Fredrikstad vs Brann
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Brann gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Fredrikstad vs Brann
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Brann trước đây
-
08/04/2024Brann0 - 2Fredrikstad0 - 1W
-
23/10/2012Fredrikstad3 - 4Brann2 - 3L
-
24/05/2012Brann2 - 0Fredrikstad0 - 0L
-
19/07/2011Fredrikstad4 - 2Brann2 - 2W
-
22/10/2022Fredrikstad1 - 3Brann0 - 1L
-
22/05/2022Brann3 - 0Fredrikstad1 - 0L
-
15/09/2015Brann5 - 1Fredrikstad4 - 1L
-
06/04/2015Fredrikstad1 - 1Brann0 - 1D
-
01/07/2022Brann6 - 0Fredrikstad2 - 0L
-
22/09/2011Fredrikstad0 - 2Brann0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fredrikstad vs Brann
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Brann: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Brann: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Brann: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Fredrikstad (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredrikstad và Brann trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 41 | T B T H T H |
2 | Viking | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 33 | T T B T H H |
3 | Brann | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 22 | 6 | 33 | T H B H H T |
4 | Molde | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 21 | 13 | 31 | T T H B B T |
5 | Fredrikstad | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 16 | 9 | 31 | B H T H H T |
6 | KFUM Oslo | 18 | 6 | 8 | 4 | 24 | 23 | 1 | 26 | B T T H H T |
7 | Sarpsborg 08 | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 34 | -7 | 22 | T T H H T H |
8 | Ham-Kam | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 21 | 1 | 21 | T H T B H T |
9 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T H T B H T |
10 | Rosenborg | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 30 | -7 | 21 | B T B H T B |
11 | Stromsgodset | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | H B B B B H |
12 | Lillestrom | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B T H B B |
13 | Tromso IL | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | T H B T H B |
14 | Odd Grenland | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 31 | -12 | 18 | H B B B T H |
15 | Sandefjord | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B H T T B H |
16 | Haugesund | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 28 | -10 | 17 | H T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: