Đối đầu Lillestrom vs Brann, 00h15 ngày 13/5
Kết quả Lillestrom vs Brann
Đối đầu Lillestrom vs Brann
Phong độ Lillestrom gần đây
Phong độ Brann gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Lillestrom vs Brann
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/5/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lillestrom vs Brann trước đây
-
01/10/2023Lillestrom0 - 2Brann0 - 1L
-
12/06/2023Brann2 - 2Lillestrom0 - 1D
-
11/09/2021Lillestrom2 - 3Brann0 - 1L
-
01/07/2021Brann1 - 1Lillestrom0 - 0D
-
01/09/2019Lillestrom1 - 3Brann1 - 2L
-
24/06/2019Brann1 - 0Lillestrom0 - 0L
-
08/10/2018Brann1 - 1Lillestrom0 - 0D
-
22/05/2018Lillestrom1 - 1Brann1 - 0D
-
20/05/2023Brann2 - 0Lillestrom1 - 0L
-
31/05/2018Lillestrom4 - 1Brann0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lillestrom vs Brann
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Brann: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Brann: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 0 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Brann: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Lillestrom (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lillestrom và Brann trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 16 | T T T H T T |
2 | Brann | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | B H T T H T |
3 | Molde | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | T B H T B H |
4 | Fredrikstad | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | B T H H T T |
5 | Rosenborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T T B B H |
6 | Stromsgodset | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T T T H B |
7 | Viking | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B H H H T |
8 | KFUM Oslo | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H B T H T |
9 | Kristiansund BK | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | T H B T H H |
10 | Odd Grenland | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | T H T B H B |
11 | Sarpsborg 08 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | B B H B T T |
12 | Lillestrom | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | B T B T H B |
13 | Haugesund | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | T B T B B B |
14 | Sandefjord | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H B B T |
15 | Ham-Kam | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B B H H |
16 | Tromso IL | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: