Đối đầu Brann vs Stromsgodset, 00h00 ngày 29/6
Kết quả Brann vs Stromsgodset
Nhận định Brann vs Stromsgodset, 0h00 ngày 29/6
Đối đầu Brann vs Stromsgodset
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Brann vs Stromsgodset
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Stromsgodset trước đây
-
03/12/2023Stromsgodset3 - 0Brann1 - 0L
-
17/07/2023Brann1 - 0Stromsgodset1 - 0W
-
22/08/2021Stromsgodset3 - 1Brann0 - 1L
-
30/05/2021Brann3 - 0Stromsgodset2 - 0W
-
30/08/2020Brann1 - 1Stromsgodset1 - 1D
-
29/07/2020Stromsgodset3 - 1Brann1 - 0L
-
25/11/2019Stromsgodset6 - 0Brann4 - 0L
-
08/04/2019Brann1 - 1Stromsgodset0 - 1D
-
05/11/2018Brann3 - 1Stromsgodset1 - 0W
-
02/04/2018Stromsgodset1 - 1Brann0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Stromsgodset
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Stromsgodset: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Stromsgodset: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Stromsgodset: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Brann (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Stromsgodset trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 8 | 17 | 27 | T T B H H T |
2 | Brann | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | T T H B T T |
3 | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T H B H |
4 | Molde | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 21 | B H T B T H |
5 | Viking | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 19 | T T B T T H |
6 | Stromsgodset | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 17 | B B B T T H |
7 | KFUM Oslo | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 15 | 0 | 15 | T B T H H H |
8 | Rosenborg | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H B B T H |
9 | Kristiansund BK | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 13 | B B H B B T |
10 | Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H T B T B |
11 | Lillestrom | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B B T B B T |
12 | Odd Grenland | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 22 | -10 | 13 | B B B H T H |
13 | Ham-Kam | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 15 | -1 | 10 | H H T T B B |
14 | Tromso IL | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 19 | -5 | 10 | T B T H T B |
15 | Sarpsborg 08 | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 25 | -11 | 10 | T B B T B B |
16 | Sandefjord | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 9 | T B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: