Đối đầu Flekkeroy IL vs Brattvag, 18h00 ngày 08/9
Kết quả Flekkeroy IL vs Brattvag
Đối đầu Flekkeroy IL vs Brattvag
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Phong độ Brattvag gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Flekkeroy IL vs Brattvag
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Brattvag trước đây
-
23/06/2024Brattvag2 - 1Flekkeroy IL1 - 1L
-
01/10/2023Flekkeroy IL1 - 1Brattvag0 - 1D
-
29/05/2023Brattvag4 - 0Flekkeroy IL0 - 0L
-
06/10/2018Brattvag2 - 2Flekkeroy IL2 - 2D
-
17/06/2018Flekkeroy IL1 - 5Brattvag0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Flekkeroy IL vs Brattvag
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Brattvag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Brattvag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Brattvag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flekkeroy IL (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Flekkeroy IL (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flekkeroy IL và Brattvag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 19 | 12 | 6 | 1 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H T T H |
2 | Tromsdalen | 19 | 13 | 3 | 3 | 51 | 35 | 16 | 42 | T T H T T T |
3 | Kjelsas | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 27 | 11 | 36 | T B B T B H |
4 | Stjordals Blink | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 23 | 16 | 34 | T T T B H T |
5 | Ullensaker/Kisa IL | 19 | 10 | 4 | 5 | 42 | 29 | 13 | 34 | T T T T T B |
6 | Strommen | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 34 | T H B T H T |
7 | Eidsvold Turn | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 36 | 3 | 34 | H B T T T T |
8 | Grorud | 19 | 7 | 7 | 5 | 53 | 37 | 16 | 28 | B T H B H H |
9 | Follo | 19 | 8 | 2 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B B B T H T |
10 | Alta | 19 | 6 | 5 | 8 | 40 | 39 | 1 | 23 | T B H T B B |
11 | Strindheim IL | 20 | 7 | 1 | 12 | 34 | 36 | -2 | 22 | B B B H B B |
12 | Junkeren | 19 | 4 | 2 | 13 | 27 | 50 | -23 | 14 | B B H B B T |
13 | Valerenga B | 19 | 2 | 0 | 17 | 23 | 62 | -39 | 6 | B T T B B B |
14 | Gjovik Lyn | 19 | 1 | 1 | 17 | 8 | 48 | -40 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: