Đối đầu Bryne vs Ranheim IL, 00h00 ngày 28/5
Kết quả Bryne vs Ranheim IL
Đối đầu Bryne vs Ranheim IL
Phong độ Bryne gần đây
Phong độ Ranheim IL gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Bryne vs Ranheim IL
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bryne vs Ranheim IL trước đây
-
06/08/2023Bryne1 - 0Ranheim IL0 - 0W
-
15/04/2023Ranheim IL2 - 1Bryne1 - 1L
-
22/08/2022Ranheim IL1 - 1Bryne0 - 0D
-
25/04/2022Bryne1 - 2Ranheim IL0 - 0L
-
20/11/2021Ranheim IL2 - 4Bryne1 - 1W
-
19/05/2021Bryne5 - 2Ranheim IL3 - 2W
-
31/07/2016Bryne1 - 1Ranheim IL1 - 0D
-
13/05/2016Ranheim IL1 - 0Bryne1 - 0L
-
25/10/2015Ranheim IL4 - 1Bryne1 - 0L
-
19/04/2015Bryne2 - 2Ranheim IL1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bryne vs Ranheim IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Ranheim IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Ranheim IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Ranheim IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bryne (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Bryne (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bryne và Ranheim IL trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kongsvinger | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 14 | 3 | 18 | T T B H T T |
2 | Valerenga | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 17 | B T T B T T |
3 | Sogndal | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 16 | T B H T T H |
4 | Egersunds IK | 8 | 4 | 3 | 1 | 21 | 16 | 5 | 15 | T T H T B H |
5 | Bryne | 9 | 5 | 0 | 4 | 9 | 6 | 3 | 15 | T T B T B T |
6 | Lyn Oslo | 9 | 3 | 5 | 1 | 17 | 10 | 7 | 14 | H H H T H T |
7 | Moss | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 16 | 0 | 14 | B B H H T T |
8 | Stabaek | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 12 | 5 | 13 | T H T H H B |
9 | Levanger FK | 10 | 2 | 5 | 3 | 17 | 16 | 1 | 11 | H H B H H B |
10 | Ranheim IL | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 13 | 1 | 10 | H H H B H T |
11 | Mjondalen IF | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 9 | H T H B T B |
12 | Raufoss | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B T T H B H |
13 | Sandnes Ulf | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 24 | -9 | 9 | H H H B T B |
14 | Asane Fotball | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 15 | -5 | 7 | H H B T B B |
15 | Start Kristiansand | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | H B H B T B |
16 | Aalesund FK | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 19 | -12 | 5 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: