Đối đầu Bryne vs Sandnes Ulf, 21h00 ngày 27/7
Kết quả Bryne vs Sandnes Ulf
Đối đầu Bryne vs Sandnes Ulf
Phong độ Bryne gần đây
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Bryne vs Sandnes Ulf
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bryne vs Sandnes Ulf trước đây
-
16/05/2024Sandnes Ulf2 - 1Bryne1 - 0L
-
03/09/2023Bryne3 - 0Sandnes Ulf3 - 0W
-
20/05/2023Sandnes Ulf2 - 0Bryne0 - 0L
-
29/10/2022Bryne0 - 2Sandnes Ulf0 - 0L
-
02/04/2022Sandnes Ulf2 - 1Bryne2 - 1L
-
02/10/2021Sandnes Ulf2 - 0Bryne0 - 0L
-
21/07/2021Bryne0 - 1Sandnes Ulf0 - 1L
-
23/03/2024Sandnes Ulf0 - 2Bryne0 - 1W
-
04/02/2023Bryne3 - 0Sandnes Ulf2 - 0W
-
08/05/2021Sandnes Ulf1 - 0Bryne1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bryne vs Sandnes Ulf
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Sandnes Ulf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Sandnes Ulf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 7 | 1 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Sandnes Ulf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bryne (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Bryne (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bryne và Sandnes Ulf trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | T T T H T T |
2 | Moss | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T B T T T |
3 | Bryne | 15 | 9 | 0 | 6 | 21 | 15 | 6 | 27 | T B T B T T |
4 | Egersunds IK | 15 | 7 | 5 | 3 | 34 | 27 | 7 | 26 | B T H H T B |
5 | Kongsvinger | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 27 | -1 | 25 | T T H B B B |
6 | Stabaek | 14 | 6 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 23 | B T T B T H |
7 | Sogndal | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B B H T T B |
8 | Lyn Oslo | 15 | 5 | 6 | 4 | 29 | 21 | 8 | 21 | B H T B B T |
9 | Ranheim IL | 15 | 5 | 5 | 5 | 26 | 23 | 3 | 20 | B B H T T T |
10 | Raufoss | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B T H B |
11 | Levanger FK | 14 | 4 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 18 | H B H T B T |
12 | Mjondalen IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 29 | -6 | 14 | B H H B T B |
13 | Asane Fotball | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 13 | T B B T B B |
14 | Start Kristiansand | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 30 | -11 | 13 | T H B T B B |
15 | Aalesund FK | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: