Đối đầu Bryne vs Stabaek, 22h00 ngày 01/9
Hạng nhất Na Uy 2024: Bryne vs Stabaek
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bryne vs Stabaek trước đây
-
08/05/2024Stabaek5 - 1Bryne1 - 0L
-
12/03/2023Stabaek5 - 0Bryne1 - 0L
-
06/04/2024Stabaek1 - 0Bryne1 - 0L
-
05/09/2022Stabaek2 - 2Bryne0 - 0D
-
26/05/2022Bryne0 - 0Stabaek0 - 0D
-
03/09/2013Bryne1 - 2Stabaek1 - 1L
-
04/05/2013Stabaek2 - 2Bryne1 - 0D
-
17/07/2005Bryne0 - 1Stabaek0 - 1L
-
10/04/2005Stabaek2 - 2Bryne1 - 1D
-
04/03/2006Bryne1 - 0Stabaek0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bryne vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Na Uy | 7 | 0 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bryne (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Bryne (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bryne và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 20 | 14 | 3 | 3 | 54 | 23 | 31 | 45 | T T T T T T |
2 | Bryne | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 20 | 11 | 38 | T H T T H T |
3 | Egersunds IK | 20 | 10 | 5 | 5 | 44 | 39 | 5 | 35 | B T B T B T |
4 | Moss | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 30 | 5 | 35 | T T B B T B |
5 | Stabaek | 20 | 9 | 6 | 5 | 44 | 38 | 6 | 33 | B T B T T H |
6 | Kongsvinger | 20 | 8 | 8 | 4 | 34 | 34 | 0 | 32 | B H H H H T |
7 | Sogndal | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 23 | 7 | 30 | B T T H B B |
8 | Lyn Oslo | 20 | 7 | 8 | 5 | 43 | 30 | 13 | 29 | T T T H H B |
9 | Raufoss | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 26 | B H B B T T |
10 | Ranheim IL | 20 | 6 | 6 | 8 | 31 | 32 | -1 | 24 | T B H B B T |
11 | Levanger FK | 20 | 4 | 9 | 7 | 31 | 30 | 1 | 21 | H B H H B B |
12 | Mjondalen IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 21 | B B B H T T |
13 | Asane Fotball | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 34 | -7 | 21 | B H T B T H |
14 | Aalesund FK | 20 | 5 | 3 | 12 | 24 | 38 | -14 | 18 | B T T T B B |
15 | Start Kristiansand | 20 | 4 | 5 | 11 | 25 | 41 | -16 | 17 | B B T B H B |
16 | Sandnes Ulf | 20 | 3 | 4 | 13 | 20 | 51 | -31 | 13 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: