Đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL, 21h30 ngày 16/9
Kết quả Egersunds IK vs Ranheim IL
Đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL
Phong độ Egersunds IK gần đây
Phong độ Ranheim IL gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Egersunds IK vs Ranheim IL
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL trước đây
-
11/05/2024Ranheim IL1 - 3Egersunds IK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egersunds IK (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Egersunds IK (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egersunds IK thắng
Bại: là số trận Egersunds IK thua
Thắng: là số trận Egersunds IK thắng
Bại: là số trận Egersunds IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egersunds IK và Ranheim IL trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 21 | 15 | 3 | 3 | 56 | 23 | 33 | 48 | T T T T T T |
2 | Bryne | 21 | 13 | 2 | 6 | 34 | 20 | 14 | 41 | H T T H T T |
3 | Moss | 21 | 12 | 2 | 7 | 36 | 30 | 6 | 38 | T B B T B T |
4 | Egersunds IK | 21 | 10 | 5 | 6 | 45 | 41 | 4 | 35 | T B T B T B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 21 | 9 | 6 | 6 | 44 | 41 | 3 | 33 | T B T T H B |
7 | Kongsvinger | 21 | 8 | 8 | 5 | 35 | 36 | -1 | 32 | H H H H T B |
8 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
9 | Raufoss | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B T T T |
10 | Levanger FK | 21 | 5 | 9 | 7 | 33 | 31 | 2 | 24 | B H H B B T |
11 | Ranheim IL | 21 | 6 | 6 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B H B B T B |
12 | Asane Fotball | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 24 | H T B T H T |
13 | Mjondalen IF | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 35 | -7 | 21 | B B H T T B |
14 | Start Kristiansand | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 43 | -15 | 20 | B T B H B T |
15 | Aalesund FK | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 19 | T T T B B H |
16 | Sandnes Ulf | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 53 | -33 | 13 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: