Đối đầu Fredrikstad vs Haugesund, 00h00 ngày 29/6
Kết quả Fredrikstad vs Haugesund
Đối đầu Fredrikstad vs Haugesund
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Fredrikstad vs Haugesund
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Haugesund trước đây
-
28/02/2013Haugesund1 - 0Fredrikstad0 - 0L
-
07/10/2012Haugesund1 - 0Fredrikstad0 - 0L
-
13/05/2012Fredrikstad0 - 0Haugesund0 - 0D
-
16/10/2011Haugesund3 - 2Fredrikstad2 - 2L
-
29/06/2011Fredrikstad1 - 0Haugesund0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fredrikstad vs Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Na Uy | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Fredrikstad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredrikstad và Haugesund trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 8 | 17 | 27 | T T B H H T |
2 | Brann | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | T T H B T T |
3 | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T H B H |
4 | Molde | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 21 | B H T B T H |
5 | Viking | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 19 | T T B T T H |
6 | Stromsgodset | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 17 | B B B T T H |
7 | KFUM Oslo | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 15 | 0 | 15 | T B T H H H |
8 | Rosenborg | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H B B T H |
9 | Kristiansund BK | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 13 | B B H B B T |
10 | Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H T B T B |
11 | Lillestrom | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B B T B B T |
12 | Odd Grenland | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 22 | -10 | 13 | B B B H T H |
13 | Ham-Kam | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 15 | -1 | 10 | H H T T B B |
14 | Tromso IL | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 19 | -5 | 10 | T B T H T B |
15 | Sarpsborg 08 | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 25 | -11 | 10 | T B B T B B |
16 | Sandefjord | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 9 | T B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: